Đọc | Từ ghép |
ăp | ກຳກັບ căm căp : tình hình |
ສັບສົນ sắp sổn : phức tạp | |
ap | ສັນຕິພາບ sẳn tí phạp : hòa bình |
íp | ຜັກດິບ phắc đíp : rau sống |
ຕິບເຂົ້າ típ khậu : giỏ xôi | |
ứp | ນ້ຳລຶບ nặm lứp : nước sâu |
ປ່າຕຶບ pà tứp : rừng già | |
ưp | ສືບຕໍ່ sựp tò : tiếp tục |
ຄືບໜ້າ khựp nạ : làm xấu mặt | |
êp | ລູງເທບ lung thêp : bác Thêp |
ເສບເກັ່ງ sếp kềng : sếp giỏi | |
ếp | ເກັບກ່ຽວ kếp kiều : thu hoạch |
ພັງເທັບ phăng thếp : nghe đài | |
ớp | ມ້າແລ່ນ mạ lèn : ngựa chạy |
ເກິບເກິບ kớp kớp : kớp kớp | |
ơp | ໃຫ່ຍຕີບ nhày tợp : trưởng thành |
ເກີບໜັງ kợp nẳng : giày da | |
ốp | ລະບົບ lạ bốp : chế độ |
ຈົບດີ chốp đi : tốt | |
ôôp | ຕີໂອບ ti ộp : đánh đồn |
ໂຍບລົງ nhộp lông : chuyển xuống |
Từ ghép | |
am | ນາງາມ na ngam ruộng đẹp |
ຕາມທົ່ງ tam thồng theo đồng | |
ím | ຮັງມິນ hăng mín tổ chim |
ນຸ່ງອູ່ນ nùng ùn mặc ấm | |
im | ແຈາະຈີມ chó chim châm chọc |
ຊີມເກງ xim kêng nếm canh | |
ứm | ເຄັ່ງຂຶມ khềng khứm căng thẳng |
ປື້ມອ່ານ pựm àn sách đọc | |
ưm | ຫົລງເລືອມ lổng lươm quên |
ຕື່ມໄສ່ từm sày thêm vào | |
úm | ຊຸມນຸມ xúm núm tập trung |
ກຸ່ມບ້ານ kùm bạn khu dân cư | |
ôm | ອູ້ດົມ ສົມບູນ ụ đôm sổm bun phong phú |
ôm | ເຕົາຮົມ tậu hôm tập họp |
ຈົມຕີ chôm ti tấn công | |
ếm | ເລັມໄມ້ lếm mạy cây .... |
ເຕ້ມຕ່າ tếm tà đầy giỏ | |
ơm | ສົ່ງເສີມ sồng sởm phát triển |
ພື່ມພູນ phừm phun tăng gia | |
iêm | ຟ້າສຽມ phạ siểm trời đánh |
ຊຽມປາ xiêm pa nếm cá | |
om | ເຄື່ອງຫອມ khường hỏm gia vị |
ຫອມກິນ hỏm kin thơm ăn | |
uôm | ໝັກມ່ວນ mắc muồn thích vui |
ຮວມແຮງ huôm seng chung sức |
Từ ghép | |
ai | ສະບາຍດີ ອ້າຍ sạ bai đi ại chào anh |
úi | ຕຸຍ ພີ túi phi béo mập |
ໝາ ຫຍຸວຍ mả nhúi chó bông | |
ui | ຂີ້ ຄູຍ khị khui lười biếng |
ơi | ຊົມ ເຊີຍ xôm xơi hoan nghênh |
ເຄີຍ ສອນ khơi sỏn từng dạy | |
uôi | ກະ ປວຍ kạ puôi gáo nước |
ຊ່ວຍ ເຫຼືອ xuồi lửa giúp đỡ | |
ôi | ເຈົ້າ ໂດຍ chậu đôi vâng dạ |
ຫ່າ ໂນຍ hà nội Hà Nội | |
ươi | ອ້າຍ ເອື້ອຍ ại ượi anh chị |
ລ້າງ ຖ້ວຍ lạng thụi rửa chén | |
oi | ພອຍ phoi chổi |
ຫອຍ hỏi con ốc | |
ຟອຍ ກວາດ ເຮືອນ phoi kuạt hươn chổi quét nhà | |
ao | ຂ່າວ ຄາວ khào khao tin tức |
ປ່າວ pào trai tơ | |
ຮ້ອງ họng kêu | |
íu | ກົກ ງຽິວ kôc ngíu cây bông gòn |
ອິວ ພ້າຍ íu phại đánh bông | |
iu | ລົມ ປຽວ lôm piu gió thổi |
ສີ ຂຽວ sỉ khỉu màu xanh | |
eo | ແນວ ປຸກ neo púc giống (thực vật) |
ລຽນ ແຖວ liên thẻo thẳng hàng | |
êu | ລົງ ເຫວ lông hểu xuống vực |
iêu | ຊ່ອຍ ລຽວ xòi liêu đổi công |
ກ່ຽວ ເຂົ້າ kiều khậu gặt lúa |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn