Learn lao language Greetings
Thứ ba - 19/04/2016 20:08
ສະບາຍດີບໍ? /sả bai đi bo/
How are you? – Bạn khỏe không?
ຂ້ອຍສະບາຍດີ /khọi sả bai đi/
I’m fine – Tôi khỏe
ຂ້ອຍບໍ່ສະບາຍ /khọi bò sả bai/
I’m not feeling very well – Tôi không khỏe
ເຈົ້າເດ /chậu đê/
And you – Còn bạn
ເຈົ້າຊື່ຫຍັງ? /chậu xừ nhẳng/
What’s your name? – Bạn tên gì?
ຂ້ອຍຊື່ /khọi xừ/
My name is – Tôi tên là
ເຈົ້າມາຈາກໃສ? /chậu ma chạc sảy/
Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
ຂ້ອຍມາຈາກ /khọi ma chạc/
I’m from ... – Tôi đến từ ...
ຍິນດີທີ່ໄດຮູ້ຈັກ /nhin đi thì đạy hụ chắc/
Nice to meet you – Hân hạnh được gặp bạn
ລາກ່ອນ /la kòn/
Good bye – Tạm biệt