Trang nhất » Ngoại ngữ » Tiếng Lào » Lào - Anh


Learn lao 25 verbs

Thứ ba - 19/04/2016 20:15

ເວົ້າ /vậu/ To say – Nói
ບອກ /bọc/ To tell – Nói
ລົມ /lôm/ To talk – Nói chuyện
ລົມຜຸປ່າວ /lôm phu pào/ Talk to boy friend – Nói chuyện bạn trai
ເບິ່ງ /bờng/ Look at – Coi, nhìn
ອ່ານ /àn/ Read – Đọc
ຂຽນ /khiển/ To write – Viết
ຟັງ /phăng/ To listen – Nghe
ຄິດ /khít/ To think – Nghĩ
ທາສີ /tha sỉ/ To paint – Sơn
ເຮັດ ທຳ /hết thăm/ To do – Làm
ເຮັດ /hết/ To make – Làm
ເຮັດກິນ /hết kin/ To cook – Đầu bếp
ກິນ /kin/ To eat – Ăn
ດື່ມກິນ /đừm kin/ To drink – Uống
ເກັບ /kếp/ To pick – Nhặt
ກະໂດດ /kạ đột/ To jump – Nhảy
ຍ່າງ /nhàng/ To walk – Đi bộ
ໄປ /pay/ To go – Đi
ມາ /ma/ To come – Đến
ຕັດ /tắt/ To cut – Cắt
ລືມ /lưm/ To forget – Quên
ເປີດ /pợt/ To open – Mở
ລ້າງ /lạng/ To wash – Rửa
ຖື, ແບກ /thử, bẹc/ To carry – Mang vác
ປັດກວາດ /pắt kuạt/ To sweep – Quét
ຫວັງ /vẳng/ Hope – Hy vọng



Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn