Learn lao Daily activities
Thứ ba - 19/04/2016 20:33
ຕື່ນນອນ /từn non/
Wake up – Thức dậy
ລຸກຈາກຕຽງ /lục chạc tiêng/
Get up – Thức dậy
ອາບນ້ຳ /ap nặm/
Take a bath, Take a shower – Đi tắm
ສີແຂັວ /sỉ khéo/
Brush my teath – Đánh răng
ລ້າງໜ້າ /lạng nạ/
Wash my face – Rửa mặt
ໂກນໜວດ /kôn nuột/
Shave – Cạo râu
ເຊັດໂຕ /hết tô/
Dry off – Lau khô
ລ້າງມື /lạng mư/
Wash my hands – Rửa tay
ແຕ່ງໂຕ /tèng tô/
Get dressed – mặc quần áo
ຫວີຜົມ /vỉ phôm/
Comb my hair – Chải tóc
ແຕ່ງໜ້າ /tèng nạ/
Put on makeup – Trang điểm
ກິນເຂົ້າເຊົ້າ /kin khậu xậu/
Eat/have breakfast – Ăn sáng
ກິນເຂົ້າທຽງ, ກິນອາຫານກາງວັນ /kin khậu thiêng/
Eat/have lunch – Ăn trưa
ກິນເຂົ້າແລງ /kin khậu leng/
Eat/have dinner – Ăn tối
ໄປການ, ໄປເຮັດວຽກ /pay kan/ pay hết việc/
Go to work – Đi làm
ກັບມາ /kắp ma/
Come back – Quay lại
ແກ້ເສື້ອ, ປ່ຽນເຄື່ອງ /kẹ sựa/
Get undressed – Cởi đồ
ເບິ່ງທີວີ, ເບິ່ງໂທລະພາບ /bờng thô lạ phạp/
Watch TV – Xem Ti vi
ເຂົ້ານອນ /khậu non/
Go to bed – Đi ngủ
ຫລັບ /lặp/
Sleep – Đi ngủ
ບໍ່ຮູ້ /bò hụ/
Don’t know – Không biết
ຊ່ອຍ /xòi/
Help – Giúp đỡ
ແນະນຳ /nẹ năm/
Presents - Giới thiệu