Learn the top 30 Must-Know Lao phrases
Thứ ba - 19/04/2016 19:58
LÀO – ANH – VIỆT
ສະບາຍດີ /sả bai đi/
Hello – Xin chào
ຂອບໃຈ /khọp chay/
Thank you – Cám ơn
ຂອບໃຈຫລາຍໆ /khọp chay lải lải/
Thank you very much – Cám ơn nhiều
ຂໍໂທດ /khỏ thột/
Sorry, Excuse me – Xin lỗi
ບໍ່ເປັນຫຍັງ /bò pên nhẳng/
Never mind, you’re welcome – Không có gì
ກະລຸນາ /kạ lu na/
Please – Làm ơn
ເຈົ້າ ໂດຍ /chậu đôi/
Yes – Vâng
ບໍ່ /bò/
No – Không
ຍິນດີຕ້ອນຮັບ /nhin đi tọn hắp/
Welcome – Chào mừng
ຂ້ອຍ /khọi/
I, me – Tôi
ເຈົ້າ /chậu/
You – Bạn
ລາວ, ເຂົາ /lao khâu/
He or him, She or her – Anh ta, cô ta
ພວກເຮົາ /phuộc hâu/
We – Chúng tôi
ພວກເຈົ້າ, ພວກເຂົາ /phuộc chậu, phuộc khâu/
They – Họ
ເພື່ອນຂ້ອຍ /phườn khọi/
My friend – Bạn tôi
ລາກ່ອນ /la kòn/
Good bye – Tạm biệt
ຂ້ອຍຫວິ /khọi vỉ/
I’m hungry – Tôi đói bụng
ຂ້ອຍອິ່ມ /khọi ìm/
I’m full – Tôi no
ຂ້ອຍຢາກກິນ /khọi dạc kin/
I want to eat – Tôi muốn ăn
ຂ້ອຍຢາກໄປ /khọi dạc pay/
I want to go – Tôi muốn đi
ເຈົ້າເວົ້າພາສາອັງກິດບໍ /chậu vậu pha sả ăng kít bo/
Do you speak English? – Bạn có nói tiếng Anh không?
ຂ້ອຍບໍ່ເຂົ້າໃຈ /khọi bò khậu chay/
I don’t understand – Tôi không hiểu
ຫ້ອງນ້ຳຢູ່ໃສ /họng nặm dù sảy/
Where’s the toilet? – Phòng vệ sinh ở đâu?
ຕະຫລາດຢູ່ໃສ /tạ lạt dù sảy/
Where is the market? – Chợ ở đâu?
ເດີ່ນບິນຢູ່ໃສ /đờn bin dù sảy/
Where is the airport? – Sân bay ở đâu?
ຄິວລົດເມຢູ່ໃສ /khíu lốt mê dù sảy/
Where is the bus station? – Trạm xe buýt ở đâu?
ເຈົ້າຈະໄປໃສ /chậu chạ pay sảy/
Where are you going? – Bạn sẽ đi đâu?
ຂ້ອຍຈະໄປຕະຫລາດ /khọi chạ pay tạ lạt/
I’m going to the market – Tôi sẽ đi chợ
ຂ້ອຍຢາກຊື້ /khọi dạc xự/
I want to buy – Tôi muốn mua
ລາຄາເທົ່າໃດ /la kha thầu đẩy/
How much is it? Giá bao nhiêu?
ລາຄາຖືກ /la kha thực/
Cheap – giá rẻ
ລາຄາແພງ /la kha pheng/
Expen sive – giá đắt