B | B | |
Vai | Bà | ບ່າ |
Cái cặp nhiệt độ | Ba loc thẹc khôn chếp | ບາລອກແທກຄົນເຈັບ |
Sờ, mó, rờ | Bai | ບາຍ |
Bồi dưỡng | Băm lung | ບຳລຸງ |
Đào tạo | Băm lúng sạng | ບຳລຸງສ້າງ |
Làng, bản | Bạn | ບ້ານ |
Phần, bộ phận | Bặn | ບັ້ນ |
Bóng rổ | Ban buộng | ບານບ້ວງ |
Chứa đựng | Băn chu | ບັນຈຸ |
Sinh quán | Bạn cợt, mương non | ບ້ານເກີດ,ເມືອງນອນ |
Các | Băn đa | ບັນດາ |
Các đồng chí | Băn đa sạ hải | ບັນດາສະຫາຍ |
Những | Băn đa, thăng lải | ບັນດາ, ທັງຫຼາຍ |
Biên tập | Băn na thị can | ບັນນາທິການ |
Bậc tiền bối | Băn p’hạ bu lút | ບັນພະບຸລຸດ |
Bóng chuyền | Ban sồng | ບານສົ່ງ |
Bóng đá | Ban tệ | ບານເຕະ |
Chỉ huy | Băn xa | ບັນຊາ |
Thống kê | Băn xi | ບັນຊີ |
Danh sách cử tri | Băn xi lai xừ phụ lược tặng | ບັນຊີລາຍຊື່ຜູ້ເລືອກ ຕັ້ງ |
Một cái gì đó | Bang dàng | ບາງຢ່າງ |
Chăm sóc, quan tâm | Bầng nheng | ເບິ່ງແຍງ |
Pháo hoa | Bặng phay đoọc | ບັ້ງໄຟດອກ |
Có lúc, đôi khi | Bang thi | ບາງທີ |
Đôi khi, có khi | Bang thừa | ບາງເທື່ອ |
Thẻ, Lá phiếu | Bắt | ບັດ |
Thẻ cử tri | Bắt lược tặng | ບັດເລືອກຕັ້ງ |
Bây giờ, lúc này | Bắt nị | ບັດນີ້ |
Thẻ bảo hiểm y tế | Bắt pạ căn sú khạ phap | ບັດປະກັນສຸຂະພາບ |
Chứng minh thư | Bắt pạ chăm tua | ບັດປະຈຳຕົວ |
Thẻ học sinh | Bắt pạ chăm tua nắc hiên | ບັດປະຈຳຕົວນັກຮຽນ |
Vết thương | Bạt phe | ບາດແຜ |
Nhẹ nhẹ | Bâu bâu | ເບົາໆ |
Giấy phê chuẩn | Bay ạ nụ mắt | ໃບອະນຸມັດ |
Giấy phép | Bay ạ nu nhạt | ໃບອະນຸຍາດ |
Hóa đơn | Bay bin | ໃບບິນ |
Giấy khai sinh | Bay chẹng lai cợt | ໃບແຈ້ງລາຍເກີດ |
Giấy đi đường | Bay đơn thang | (ໜັງສື)ໃບເດີນທາງ |
Lá tía tô | Bay hỏm hượt, bay meng kheng | ໃບຫອມເຫືອດ, ໃບແມງແຄງ |
Giấy khai tử | Bay lai tai | ໃບລາຍຕາຍ |
Lá cây | Bay mạy | ໃບໄມ້ |
Lá dâu | Bay mon | ໃບມອນ |
Giấy chứng nhận tốt nghiệp | Bay pạ kan sạ ni nhạ bắt | ໃບປະການສະນີຍະບັດ |
Lá tre | Bay phày | ໃບໄຜ່ |
Giấy giới thiệu | Bay sá nở | ໃບສະເໜີ |
Lá chuối | Bay toong | ໃບຕອງ |
Khuân vác | Bẹc hap | ແບກຫາບ |
Chia, xẻ | Bèng | ແບ່ງ |
Chia (thành) | Bèng (oọc) | ແບ່ງ (ອອກ) |
Kiểu bắt buộc | Beng băng khắp | ແບງບັງຄັບ |
Chia ra thành | Bèng oọc pên | ແບ່ງອອກເປັນ |
Mẫu, kiểu | Bẹp | ແບບ |
Bài mẫu | Bẹp bốt | ແບບບົດ |
Giáo khoa | Bẹp hiên | ແບບຮຽນ |
Kiểu này | Bẹp nị | ແບບນີ້ |
Kiểu cách châu Âu | Bẹp Ơ Rốp | ແບບເອີຣົບ |
Nếp sống | Bẹp phẻn đăm lông xi vít | ແບບແຜນດຳລົງຊີວິດ |
Mẫu, mẫu hình | Bẹp, hụp bẹp | ແບບ, ຮູບແບບ |
Bia | Bia | ເບຍ |
Bút bi | Bíc | ບິກ |
Cất cánh | Bin khựn | ບີນຂື້ນ |
Xoa bóp | Bịp, nuột | ບີບ, ນວດ |
Bơ | Bơ | ເບີ |
Nệm, đệm | Bọ | ເບາະ |
Số | Bơ /năm bơ | ເບີ /ນຳເບີ |
Không được | Bò đạy | ບໍ່ໃດ້ |
Hầm mỏ | Bò hè | ບໍ່ແຮ່ |
Mỏ, địa chất | Bò hè, tho lạ ni sạt | ບໍ່ແຮ່,ທໍລະນີສາດ |
Ít khi, hiếm có | Bò khòi | ບໍ່ຄ່ອຍ |
Dịch vụ | Bo li can | ບໍລິການ |
Cửa hàng dịch vụ | Bo li can hạn khạ | ບໍລິການຫ້ານຄ້າ |
Dịch vụ ăn uống | Bò li can kin đừm | ບໍລິການກິນດື່ມ |
Thể tích | Bo lị mạt | ບໍລິມາດ |
Công ty | Bo li sắt | ບໍລິສັດ |
Không phải | Bò mèn | ບໍ່ແມ່ນ |
Không có gì, không sao | Bò pên nhẳng | ບໍ່ເປັນຫຍັງ |
Không đắt - rẻ rồi | Bò pheng- thực lẹo | ບໍ່ແພງ - ຖືກແລ້ວ |
Chẳng những | Bò phiêng tè | ບໍ່ພຽງແຕ່ |
Chưa kịp | Bò thăn | ບໍ່ທັນ |
Không chỉ | Bò và | ບໍ່ວ່າ |
Không là..cũng như | Bò và… ko khư… | ບໍ່ວ່າ… ກໍຄື… |
Chỉ dẫn | Bọc | ບອກ |
Vui tươi, vui sướng | Bớc ban muồn xừn | ເບີກບານມ່ວນຊື່ນ |
Bom | Bom | ໝາກ"ບອມ" |
Chỗ, nơi | Bòn | ບ່ອນ |
Nơi trả tiền | Bòn chài ngân | ບ່ອນຈ່າຍເງິນ |
Nơi khai báo | Bòn chẹng | ບ່ອນແຈ້ງ |
Nơi xuất trình giấy tờ | Bòn chẹng ê kạ sản | ບ່ອນແຈ້ງເອກະສາ |
Nơi đặt vé | Bòn chòng pị | ບ່ອນຈ່ອງປີ້ |
Nơi đỗ xe | Bòn chọt lốt | ບ່ອນຈອດລົດ |
Điểm đỗ xe buýt | Bòn chọt lốt mê pạ chăm thang | ບ່ອນຈອດລົດເມປະຈຳທາງ |
Chỗ nào? | Bòn đẩy | ບ່ອນໃດ |
Địa chỉ | Bòn dù | ບ່ອນຢູ່ |
Chỗ bán | Bòn khải | ບ່ອນຂາຍ |
Nơi bán vé | Bòn khải pị | ບ່ອນຂາຍປີ້ |
Nơi kiểm tra | Bòn kuột | ບ່ອນກວດ |
Nơi cấp | Bòn ọc | ບ່ອນອອກ |
Nơi gửi đồ | Bòn phạc khường | ບ່ອນພາກເຄື່ອງ |
Chỗ đổi tiền | Bòn piền ngơn | ບ່ອນປ່ຽນເງິນ |
Chỗ trống | Bòn vàng | ບ່ອນວ່າງ |
Xem / xem trước | Bờng / bờng kòn | ເບິ່ງ / ເບິ່ງກ່ອນ |
Chỉ, cho biết | Bồng bọc | ບົ່ງບອກ |
Xem luôn | Bờng lột | ເບິ່ງໂລດ |
Xem phim | Bờng nẳng | ເບິ່ງໜັງ |
Xem xem | Bờng xừ xừ | ເບິ່ງ ຊື່ຊື່ |
Bảo | Boọc | ບອກ |
Biên bản | Bốt băn thức | ບົດບັນທຶກ |
Bài thơ | Bốt cạ vi | ບົດກະວີ |
Kinh nghiệm, bài học | Bốt hiên | ບົດຮຽນ |
Bài ca | Bốt họng | ບົດຮ້ອງ |
Bài làm | Bốt phớc hắt | ບົດເຝິກຫັດ |
Bài thứ | Bốt thi | ບົດທີ |
Nguyên thuỷ, xa xưa | Bu han | ບູຣານ |
Khảo cổ học | Bu han khạ đi | ບູຮານຄະດີ |
Cổ xưa | Bu han nạ kan | ບູຮານນະການ |
Địa danh lịch sử, di tích văn hóa cổ | Bu han sạ thản | ບູຮານສະຖານ |
Cúng lễ, sùng bái | Bu xa | ບູຊາ |
Độc (hại) | Bừa | ເບື່ອ |
Tấn công | Búc chôm ti | ບຸກຈົມຕີ |
Tư nhân | Búc khôn, ê kạ xôn | ບຸກຄົນ, ເອກະຊົນ |
Lễ, hội, tết | Bún | ບຸນ |
Hội tống tôn | Bun bợc sẳn hạ | ບຸນເບີກສັນຫະ |
Súng liên thanh | Bưn côn | ບືນກົນ |
Tết độc lập | Bun ê cạ lạt | ບຸນເອກະລາດ |
Hội té nước | Bun hốt nặm | ບຸນຫົດນ້ຳ |
Tết cơm mới | Bun khậu chì | ບຸນເຂົ້າຈີ່ |
Hội vào chay | Bun khạu phăn sả | ບຸນເຂົ້າພັນສາ |
Hội mãn chay | Bun ọoc phăn sả | ບຸນອອກພັນສາ |
Tết năm mới | Bun pi mày | ບູນປີໃໝ່ |
Hội hè | Bún than | ບຸນທານ |
Lễ giáng sinh | Bun văn cợt phạ giê xu | ບຸນວັນເກີດພະເຢຊຸ |
Hội phật đản | Bun vi xa khạ bu xa | ບຸນວິຊາຄະບຸຊາ |
Hội đua thuyền | Bun xuồng hưa | ບຸນຊ່ວງເຮືອ |
Ao, hồ | Bưng, noỏng | ບຶງ, ໜອງ |
Cộng lại | Buộc xày căn | ບວກໃຊ່ກັນ |
Cộng, trừ | Buộc, lốp | ບວກ, ລົບ |
Gáo múc nước | Buôi tắc nặm | ບວຍຕັກນ້ຳ |
Thìa | Buồng | ບ່ວງ |
Bên | Bượng | ເບື້ອງ |
Bên phải | Bượng khỏa | ເບື້ອງຂວາ |
Bước đầu | Bượng tộn | ເບື້ອງຕົ້ນ |
Bên trái | Bượng xại | ເບື້ອງຊ້າຍ |
Một lát | Bứt điều | ບຶດ ດ່ຽວ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn