L | L | |
Đặt, mỗi, bỏ | Lạ | ລະ |
Cuối cùng, út | Lạ | ຫຼ້າ |
Hành lang | Lạ biêng | ລະບຽງ |
Chế độ | Lạ bốp | ລະບົບ |
Hệ thống | Lạ bốp | ລະບົບ |
Tạm biệt | La còn | ລາ ກ່ອນ |
Trình độ | Lạ đắp | ລະດັບ |
Mùa xuân | Lạ đu ban mày | ລະດູບານໃໝ່ |
Mùa thu | Lạ đu bay mạy lôn | ລະດູໃບໄມ້ຫລົ່ນ |
Mùa màng | Lạ đu can | ລະດູການ |
Mùa hè | Lạ đu họn | ລະດູຮ້ອນ |
Mùa đông | Lạ đu lẹng | ລະດູແລ້ງ |
Mùa lạnh | Lạ đu nảo | ລະດູໜາວ |
Mùa mưa | Lạ đu phổn | ລະດູຝົນ |
Cụ thể | Lạ iệt | ລະອຽດ |
Giá cả | La kha | ລາຄາ |
Giá đắt | La kha pheng | ລາຄາແພງ |
Giá rẻ | La kha thực | ລາຄາຖືກ |
Kịch | Lạ khon | ລະຄອນ |
Lạc hậu | Lạ lẳng | ຫລ້າຫລັງ |
Cẩn thận | Lạ mắt lạ văng | ລະມັດລະວັງ |
Trở về nhà | La mưa | ລາເມືອ |
Săn bắn thú | Là nựa | ລ່າເນື້ອ |
Buồn rầu | Lạ thôm | ລະທົມ |
Giữa | Lạ vàng | ລະຫວ່າງ |
Chú ý nguy hiểm | Lạ văng ăn tạ lai | ລະວັງອັນຕະລາຍ |
Trị vì, triều đại | La xạ kan | ລາຊະການ |
Kinh đô | La xạ thê ni | ລາຊະເທນີ |
Trụ, cột, cọc | Lắc | ຫຼັກ |
Nhiều loại khác nhau, đa dạng | Lạc lải | ຫຼາກຫຼາຍ |
Lập trường | Lắc mặn | ຫລັກໝັ້ນ |
Tính chất, tính cách, đặc điểm | Lắc sạ nạ | ລັກສະນະ |
Cây số | Lắc, ky lô mét | ຫລັກ, ກິໂລແມັດ |
Tiết mục | Lai can | ລາຍການ |
Chương trình | Lai can, phẻn ngan | ລາຍການ,ແຜນງານ |
Thu nhập | Lai đạy | ລາຍໄດ້ |
Thu nhập | Lai hắp | ລາຍຮັບ |
Đa dạng | Lải hụp bẹp, sắp phá hụp hạng | ຫລາຍຮູບແບບ, ສັບພະຮູບຮ່າງ |
Thực đơn | Lai kan a hản | ລາຍການອາຫານ |
Nhiều chuyện | Lải lường | ຫຼາຍເລື່ອງ |
Nội tâm, tính tình | Lai nay | ລາຍໃນ |
Báo cáo | Lai ngan | ລາຍງານ |
Ngoại hình, bề ngoài | Lai noọc | ລາຍນອກ |
Hàng năm | Lai pi | ລາຍປີ |
Hàng ngày | Lai văn | ລາຍວັນ |
Nhiều, ít | Lải, nọi | ຫຼາຍ, ໜ້ອຍ |
Nhìn, trông (trong thơ ca) | Lằm | ລ່ຳ |
Thành công | Lăm lết | ລຳເລັດ |
Vận chuyển | Lăm liêng | ລຳລຽງ |
Tuồng | Lăm lượng, i kê | ລຳເຫລື້ອງ, ອິເກ |
Viêm ruột | Lăm sạy ắc sệp | ລຳໄສ້ອັກເສບ |
Cháu | Lản | ຫລານ |
Cháu rể | Lản khởi | ຫລານເຂີຍ |
Cháu gái | Lản sảo | ຫລານສາວ |
Cháu trai | Lản xai | ຫລານຊາຍ |
Điềm báo, triệu chứng | Lang | ລາງ |
Lưng | Lẳng | ຫລັງ |
Ngôi (nhà) | Lẳng | ຫລັງ |
Sau đó | Lẳng chạc nặn | ຫລັງຈາກນັ້ນ |
Mái nhà | Lẳng kha | ຫລັງຄາ |
Rửa mặt | Lạng nạ | ລ້າງໜ້າ |
Rửa chén | Lạng thụi | ລ້າງຖ້ວຍ |
Anh, chị ấy | Lao | ລາວ |
Y | Lao | ລາວ |
Vô tuyến viễn thông Lào | Lao thô lạ khôm | ລາວໂທລະຄົມ |
Gỏi (đặc sản Lào) | Lạp | ລາບ |
Chính phủ | Lắt thạ ban | ລັດຖະບານ |
Bộ trưởng | Lắt thạ môn ti và kan | ລັດຖະມົນຕີວ່າການ |
Thứ trưởng | Lắt thạ môn ti xuồi và kan | ລັດຖະມົນຕີຊວ່ຍວ່າການ |
Quốc hội | Lắt thạ sạ pha | ລັດຖະສະພາ |
Chủ nghĩa, học thuyết, lòng tin | Lắt thí | ລັດທິ |
Quốc doanh | Lắt vi sả há kít | ລັດວິສາຫະກິດ |
Rượu | Lậu | ເຫລົ້າ |
Rượu thuốc | Lạu da | ເຫຼົ້າຢາ |
Uống rượu | Lậu kin | ເຫົ້ລາ ກິນ |
Binh chủng | Lầu lốp | ເຫລົ່າຮົບ |
Như thế này | Lầu nị | ເຫລົ່ານີ້ |
Rượu mạnh | Lậu púc, lậu đết | ເຫລົ້າປຸກ/ເຫລົ້າເດັດ |
Rượu vang | Lậu veng | ເຫລົ້າແວງ |
Rượu vang đỏ | Lậu veng đeng | ເຫລົ້າແວງແດງ |
Rượu vôt ka | Lậu vốt ka | ເຫລົ້າໂວດກາ |
Hạch toán kinh tế | Lày liêng sệt thá kít | ໄລ່ລຽງເສດຖະກິດ |
Khoảng, chặng | Lay nhạ | ໄລຍະ |
Khoảng cách | Lay nhạ hàng | ໄລຍະຫ່າງ |
Thời gian qua | Lay nhạ phàn ma | ໄລຍະຜ່ານມາ |
Chặng đường | Lay nhạ thang | ໄລຍະທາງ |
Khoảng thời gian | Lay nhạ vê la | ໄລຍະເວລາ |
Chảy qua | Lảy p’hàn | ໄຫຼຜ່ານ |
Bí thư, thư ký | Lê khả | ເລຂາ |
Hình học | Lê khả khạ nít | ເລຂາຄະນິດ |
Tổng bí thư | Lê khả thí can | ເລຂາທິການ |
Và với | Lẹ năm | ແລະ ນຳ |
Và vân vân | Lẹ ừn ừn | ແລະອື່ນໆ |
Sắt | Lếc | ເຫຼັກ |
Số | Lệc | ເລກ |
Thép | Lếc cạ | ເຫລັກກ້າ |
Toán, tính toán | Lệc khít lày | ເລກຄິດໄລ່ |
Lặt vặt | Lếc lếc nọi nọi | ເລັກໆນ້ອຍໆ |
Trao đổi | Lẹc piền | ແລກປ່ຽນ |
Số | Lệc thi | ເລກທີ |
Số chứng minh thư | Lệch bắt pạ chăm tua | ເລກບັດປະຈຳຕົວ |
Bán đảo | Lẻm | ແຫລມ |
Chiếc (thuyền,tàu) | Lệm | ເຫລັ້ມ |
Quyển, tập (sách) | Lệm | ເຫລັ້ມ |
Nhọn sắc, sắc bén | Lẻm khôm | ແຫຼມຄົມ |
Chạy | Lèn | ແລ່ນ |
Chạy đua | Lèn khèng | ແລ່ນແຂ່ງ |
Chạy chậm | Lèn xạ | ແລ່ນຊ້າ |
Vùng đất, lãnh thổ | Lèng | ແຫຼ່ງ |
Rồi | Lẹo | ແລ້ວ |
Mỏng | Lẹp | ແລບ |
Móng tay | Lếp mư | ເລັບມື |
Móng chân | Lếp tin | ເລັບຕີນ |
Bản quyền | Lí khạ sít | ລິຂະສິດ |
Liếm | Lia | ເລຍ |
Huy chương | Liển ca | ຫລຽນກາ |
Thẳng hàng | Liên thẻo | ລຽນແຖວ |
Huân chương | Liển xay | ຫລຽນໄຊ |
Bao (đãi) | Liệng | ລ້ຽງ |
Thết đãi | Liệng | ລ້ຽງ |
Chăn trâu | Liệng khoai | ລ້ຽງ ຄວາຍ |
Cúng ma | Liệng phỉ | ລ້ຽງຜີ |
Chăn nuôi | Liệng sắt | ລ້ຽງສັດ |
Đầy đủ | Liệp lọi | ລຽບລ້ອຍ |
Rẽ | Liệu | ລ້ຽວ |
Lưỡi | Lịn | ລີ້ນ |
Khỉ | Ling | ລີງ |
Chơi | Lịnh | ຫຼິ້ນ |
Cái nôi | Lít đệt | ລິດເດດ |
Đi dọc, đi theo | Lọ | ເລາະ |
Kim loại quý | Lô hạ ăn mi khà | ໂລຫະອັນມີຄ່າ |
Khoáng sản | Lô há thạt | ໂລຫະທາດ |
Ký rưởi | Lo khờng | ໂລເຄິ່ງ |
Đợi, chờ | Lo thạ | ລໍຖ້າ |
Lô/ ký lô | Lô/kí lô | ໂລ/ ກິໂລ |
Chuồng | Lốc | ລົກ |
Sâu | Lợc | ເລີກ |
Xong việc, kết thúc công việc | Lợc kan | ເລີກການ |
Chuồng gà | Lốc kày | ລົກໄກ່ |
Bệnh dịch | Lộc lạ bạt | ໂລກລະບາດ |
Thế giới quanh ta | Lốc ọm tua hau | ໂລກອ້ອມຕົວເຮົາ |
Bệnh thần kinh | Lốc pạ sat | ໂລກປະສາດ |
Bệnh tật, đau ốm | Lộc phay khạy chếp | ໂລກໄພໄຂ້ເຈັບ |
Sâu sắc | Lợc xờng | ເລິກເຊິ່ງ |
Bơi lội | Loi nặm | ລອຍນ້ຳ |
Gió | Lôm | ລົມ |
Nói | Lôm | ລົມ |
Nói chuyện | Lôm căn | ລົມກັນ |
Gió mùa | Lôm mo lạ sủn | ລົມມໍລະສຸນ |
Bão | Lôm pha nhụ | ລົມພາຍຸ |
Gió thổi | Lôm phắt | ລົມພັດ |
Lâm bệnh | Lộm puồi | ລົ້ມປ່ວຍ |
Gió bão | Lôm, lôm pha nhú | ລົມ, ລົມພາຍຸ |
Bắt đầu | Lờm, lờm tộn | ເລີ່ມ, ເລີ່ມຕົ້ນ |
Ngã (té) | Lộm, tốc | ລົ້ມ, ຕົກ |
Miến | Lọn | ລ້ອນ |
Miến gà | Lọn sày cày | ລ້ອນໃສ່ໄກ່ |
Thử | Long | ລອງ |
Xuống, ra, lập | Lông | ລົງ |
Thử xem | Long bờng | ລອງເບິ່ງ |
Thử có được không | Long bờng đạy bo | ລອງເບິ່ງ ໄດ້ບໍ? |
Hạ cánh | Lông chọt | ລົງຈອດ |
Xuống vực | Lông hểu | ລົງເຫວ |
Quên | Lổng lưm | ຫົລງ ລືມ |
Đăng ký | Lông thạ biên | ລົງທະບຽນ |
Đầu tư | Lông thứn | ລົງທຶນ |
Bệnh ung thư | Lôộc mạ hêng | ໂລກມະເຮັງ |
Ngoại cảnh, ngoại giới | Lôộc phai noọc | ໂລກພາຍນອກ |
Thử trí khôn | Loong păn nha | ລອງປັນຍາ |
Ghi sổ, bảo đảm | Lôông thạ biên | ລົງທະບຽນ |
Xóa bỏ | Lốp lạng | ລົບລ້າງ |
Xe | Lốt | ລົດ |
Giảm | Lốt | ລົດ |
Ngay, lập tức | Lột | ໂລດ |
Xe đang đỗ | Lốt căm lăng chạ chọt | ລົດກຳລັງຈະຈອດ |
Xe máy | Lốt chắc | ລົດຈັກ |
Xe tuk tuk loại nhỏ | Lốt chăm bộ | ລົດຈຳໂບ້ |
Xe khách | Lốt đôi sản | ລົດໂດຍສານ |
Xe ủi | Lốt đút | ລົດດຸດ |
Xe con | Lốt kêng | ລົດເກັງ |
Xe vận tải | Lốt khổn sồng | ລົດຂົນສົ່ງ |
Tuyệt tác | Lợt lẳm | ເລີດລ້ຳ |
Xe lu | Lốt lô | ລົດໂລ |
Bệnh viêm phế quản | Lọt lôm ắc sệp | ຫລອດລົມອັກເສບ |
Xe buýt | Lốt mê | ລົດເມ |
Xe lửa | Lốt phay | ລົດໄຟ |
Đèn ống | Lọt phay phạ | ລອດໄຟຟ້າ |
Xe chạy suốt | Lốt sải đuồn | ລົດສາຍດ່ວນ |
Xe xúc | Lốt tắc | ລົດຕັກ |
Xe tăng | Lốt thẳng | ລົດຖັງ |
Xe đạp | Lốt thíp | ລົດຖີບ |
Xe đạp | Lốt thíp | ລົດຖີບ |
Xe du lịch | Lốt thoòng thiều | ລົດທ່ອງທ່ຽວ |
Vị | Lốt xạt | ລົດຊາດ |
Hoặc, hay | Lử | ຫືລ |
Bò, trườn | Lưa | ເລືອ |
Còn, dư | Lửa | ເຫຼືອ |
Con (cái) | Lục | ລູກ |
Con đầu | Lục cốc | ລູກກົກ |
Con thứ | Lục khen | ລູກແຄນ |
Con rể | Lục khởi | ລູກເຂີຍ |
Đứng lên, nổi dậy, khởi nghĩa | Lúc khựn | ລຸກຂຶ້ນ |
Con út | Lục lạ | ລູກຫລ້າ |
Đạn dược | Lục lạ bợt | ລູກລະເບີດ |
Con nuôi | Lục liệng | ລູກລ້ຽງ |
Giờ tốt, dịp tốt | Lực ngam nham đi | ລືກງາມຍາມດີ |
Con gái | Lục nhing | ລູກຍິງ |
Con rơi | Lục phạc | ລູກພາກ |
Con dâu | Lục phạy | ລູກໄພ້ |
Con gái | Lục sảo | ລູກສາວ |
Con cái | Lục tậu | ລູກເຕົ້າ |
Con kế | Lục thắt | ລູກ ຖັດ |
Con trai | Lục xai | ລູກຊາຍ |
Con, cháu, chắt | Lục, lản, lến | ລູກ, ຫລານ, ເຫລັນ |
Dưới | Lùm | ລຸ່ມ |
Quên | Lưm | ລືມ |
Ôn | Lựm khưn | ລື້ມຄືນ |
Dưới đây | Lùm nị | ລຸ່ມນີ້ |
Bác trai | Lung | ລຸງ |
Quen | Lựng | ລື້ງ |
Quen biết | Lựng khơi | ລຶ້ງເຄີຍ |
Lựa | Lược | ເລືອກ |
Lựa chọn | Lược au | ເລືອກເອົາ |
Luộc rau cải | Luộc phắc cạt | ລວກຜັກກາດ |
Bầu cử | Lược tặng | ເລືອກຕັ້ງ |
Luôn luôn | Lượi lượi | ເລື້ອຍໆ |
Chất đống | Luôm | ລວມ |
Biến mất | Lườm hải | ເລື່ອມຫາຍ |
Đều là | Luộn tè | ລ້ວນແຕ່ |
Chủ đề, đề tài | Lường | ເລື່ອງ |
Chuyện | Lường | ເລື່ອງ |
Chiều dài | Luông nhao | ລວງຍາວ |
Luông Pha Bang | Luông pha bang | ຫລວງພະບາງ |
Máu | Lượt | ເລືອດ |
Chảy máu cam | Lượt đăng oọc | ເລືອດດັງອອກ |
Chảy máu | Lượt oọc | ເລືອດອອກ |
Nhiếm độc máu | Lượt thực xưm xựa | ເລືອດຖືກຊຶມເຊື້ອ |
Lỗ lãi | Lúp thưn, đạy căm lay | ຫລຸບທຶນ, ໄດ້ກຳໄລ |
Bớt | Lụt | ຫລຸດ |
Bớt được không? | Lút đạy bo | ຫລຸດໄດ້ບໍ? |
Chênh lệch | Lút lờn | ຫຸລດເລີ່ນ |
Giảm xuống | Lút lông | ຫຼຸດລົງ |
Giảm bớt | Lút p’hòn | ຫຼຸດຜ່ອນ |
Công nghiệp | Lút sả thạ căm | ອຸດສາຫະກຳ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn