U | U | |
Tai nạn | Ụ bắt hệt | ອຸບັດເຫດ |
Phong phú, giàu có đi với | U đôm pay đuội | ອຸດົມໄປດ້ວຍ |
Phong phú | Ụ đôm sổm bun | ອູ້ດົມສົມບູນ |
Trạm xe | Ù lốt | ອູ່ລົດ |
Thiết bị, dụng cụ | Ụ pa kon | ອຸປະກອນ |
Trở ngại, cản trở | U pạ sắc | ອຸປະສັກ |
Trạm sửa chữa xe | Ù sọm peng lốt | ອູ່ສ້ອມແປງລົດ |
Vườn, cõi tiên | Ụ thị nhan | ອຸທິຍານ |
Độ lượng, khoan dung | Ựa phựa phừa phè | ເອື້ອເພື້ອເຜື່ອແຜ່ |
UNESCO | Ui nes kô | ອູຍແນສໂກ |
Bế | Ụm | ອູ້ມ |
Khác | Ừn | ອື່ນ |
Đi chia vui với đám cưới | Ùn đoong | ອຸ່ນດອງ |
Nhiệt độ, thời tiết | Ún há phum | ອຸນຫະພູມ |
Các, khác, v.v | Ừn ừn | ອື່ນ ໆ |
Ễnh ương kêu | Ừng họng | ອື່ງ ຮ້ອງ |
Chúc cho | Uôi | ອວຍ |
Chị | Ượi | ເອື້ອຍ |
Cô giáo | Ượi khu | ເອື້ອຍຄູ |
Chị cả | Ượi kốc | ເອື້ອຍກົກ |
Chị dâu | Ượi phạy | ເອື້ອຍໄພ້ |
Chúc mừng | Uôi phon | ອວຍພອນ |
Chúc mừng | Uôi xay hạy phon | ອວຍໄຊໃຫ້ພອນ |
Công nghiệp | Út sả hạ căm | ອຸດສາຫະກຳ |
Công nghiệp nhẹ | Út sả hạ căm bau | ອຸດສາຫະກຳເບົາ |
Công nghiệp cơ khí | Út sả hạ căm côn chắc | ອຸດສາຫະກຳກົນຈັກ |
Công nghiệp hóa chất | Út sả hạ căm khê mi | ອຸດສາຫະກຳເຄມີ |
Công nghiệp nặng | Út sả hạ căm nắc | ອຸດສາຫະກຳໜັກ |
Công nghiệp in | Út sả hạ căm phim | ອຸດສາຫະກຳພິມ |
Công nghiệp chế biến da | Út sá hả căm phung tèng nẳng | ອຸດສາຫະກຳປຸງແຕ່ງໜັງ |
Công nghệ chế biến | Út sả hạ căm pung tèng | ອຸດສາຫະກຳປຸງແຕ່ງ |
Công nghiệp thực phẩm | Út sả hạ căm sá biêng a hản | ອຸດສາຫະກຳສະບຽງ ອາຫານ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn