Trang nhất » Ngoại ngữ » Tiếng Lào » Từ vựng » Lào - Việt


Từ vựng Lào - Việt *** vần U

Thứ năm - 18/05/2017 08:22

U U  
Tai nạn Ụ bắt hệt ອຸບັດເຫດ
Phong phú, giàu có đi với U đôm pay đuội       ອຸດົມໄປດ້ວຍ 
Phong phú Ụ đôm sổm bun  ອູ້ດົມສົມບູນ
Trạm xe                Ù lốt ອູ່ລົດ         
Thiết bị, dụng cụ Ụ pa kon  ອຸປະກອນ 
Trở ngại, cản trở U pạ sắc    ອຸປະສັກ
Trạm sửa chữa xe Ù sọm peng lốt ອູ່ສ້ອມແປງລົດ      
Vườn, cõi tiên Ụ thị nhan ອຸທິຍານ
Độ lượng, khoan dung Ựa phựa phừa phè ເອື້ອເພື້ອເຜື່ອແຜ່   
UNESCO Ui nes kô ອູຍແນສໂກ
Bế Ụm   ອູ້ມ
Khác Ừn ອື່ນ
Đi chia vui với đám cưới Ùn đoong ອຸ່ນດອງ
Nhiệt độ, thời tiết Ún há phum ອຸນຫະພູມ
Các, khác, v.v Ừn ừn ອື່ນ ໆ
Ễnh ương kêu Ừng họng ອື່ງ ຮ້ອງ
Chúc cho Uôi ອວຍ
Chị Ượi ເອື້ອຍ
Cô giáo Ượi khu ເອື້ອຍຄູ
Chị cả Ượi kốc ເອື້ອຍກົກ
Chị dâu      Ượi phạy ເອື້ອຍໄພ້   
Chúc mừng Uôi phon ອວຍພອນ
Chúc mừng Uôi xay hạy phon ອວຍໄຊໃຫ້ພອນ
Công nghiệp Út sả hạ căm ອຸດສາຫະກຳ         
Công nghiệp nhẹ Út sả hạ căm bau ອຸດສາຫະກຳເບົາ
Công nghiệp cơ khí Út sả hạ căm côn chắc ອຸດສາຫະກຳກົນຈັກ
Công nghiệp hóa chất  Út sả hạ căm khê mi ອຸດສາຫະກຳເຄມີ
Công nghiệp nặng Út sả hạ căm nắc ອຸດສາຫະກຳໜັກ
Công nghiệp in  Út sả hạ căm phim ອຸດສາຫະກຳພິມ
Công nghiệp chế biến da    Út sá hả căm phung tèng nẳng ອຸດສາຫະກຳປຸງແຕ່ງໜັງ
Công nghệ chế biến Út sả hạ căm pung tèng ອຸດສາຫະກຳປຸງແຕ່ງ
Công nghiệp thực phẩm  Út sả hạ căm sá biêng a hản  ອຸດສາຫະກຳສະບຽງ ອາຫານ



Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn