Trang nhất » Ngoại ngữ » Tiếng Trung » Từ vựng - Câu


150 từ vựng HSK 1 Anh – Trung – Việt (có cả dạng từ, pinyin)

Thứ ba - 25/07/2017 19:17

1 【爱】 ài v. love /like doing sth. – ÁI (YÊU)
2 【八】 bā num. eight – BÁT (số tám)
3 【爸爸】 bàba n. father; dad; daddy – BA, BỐ
4 【杯子】 bēizi n. cup; glass – BỐI TỬ, cái cốc
5 【北京】 Běijīng n. Beijing – BẮC KINH (Thủ đô Trung Quốc)
6 【本】 běn nm. – BẢN, Tập viết
7 【不客气】 bú kèqi You’re welcome – BẤT KHÁCH KHÍ, đừng khách sáo, không sao
8 【不】 bù adv. not; no – BẤT, không, phủ định
9 【菜】 cài – Thức ăn, món ăn 
n. vegetable 我去超市买点儿~。
n. dish 今天我做了三个~。
10 【茶】 chá n. tea (liquid drink/tea leaves) 请喝杯~吧。- TRÀ, chè

 

11 【吃】 chī v. eat 请~点儿米饭。- ĂN
12 【出租车】 chūzūchē n. taxi 我们坐~去火车站。- Xe taxi
D:
13 【打电话】 dǎ diànhuà make a phone call 他在~呢。- Gọi điện thoại
14 【大】 dà adj. big; large; huge; great 这个苹果很~。- ĐẠI, lớn
15 【的】 de – Từ chỉ sở hữu
sa. of (marker of attributive) 这是我~书。
sa. expressing emphasis 我是坐飞机来中国~。
16 【点】 diǎn n. o’clock 现在是下午 3~20。- ĐIỂM, giờ, tiếng
17 【电脑】 diànnǎo n. computer 我买了个~。- ĐIỆN NÃO, máy tính
18 【电视】 diànshì n. television 妈妈在看~。- ĐIỆN THỊ, tivi
19 【电影】 diànyǐng n. motion picture; movie; film 我喜欢看~。- ĐIỆN ẢNH, phim
20 【东西】 dōngxi n. thing; object 我在商店买了很多~。- ĐÔNG TÂY, đồ đạc

21 【都】 dōu adv. all 我们~来了。- ĐỀU
22 【读】 dú v. read – ĐỌC
你会~这个汉字吗?
你喜欢~书吗?
23 【对不起】 duìbuqǐ I’m sorry . 甲:~。乙:没关系。- XIN LỖI
24 【多】 duō – ĐA, nhiều
adj. a lot of 这里的人很~。
adv.你儿子~大了?
25 【多少】 duōshao pron. how many; how much – ĐA THIỂU, bao nhiêu
26 【儿子】 érzi n. son 我~三岁了。- NHI TỬ, con trai
27 【二】 èr num. two 现在十~点了。- NHỊ, số hai
28 【饭店】 fàndiàn n. restaurant,eatery;(large) hotel 中午我们去~吃吧。- PHẠN ĐIẾM, nhà hàng
29 【飞机】 fēijī n. plane 我坐~去北京。- PHI CƠ, máy bay
30 【分钟】 fēnzhōng n. minute 我想休息几~。- PHÚT
31 【高兴】 gāoxìng adj. happy; glad; cheerful; pleased 今天我很~。- CAO HỨNG, vui

32 【个】 gè nm. used with nouns without specific measure words – Lượng từ
我是一~学生。
33 【工作】 gōngzuò n. job; work 我很喜欢现在的~。- CÔNG TÁC, công việc, làm việ
v. work 我在医院~。
34 【汉语】 Hànyǔ n. Chinese language 他在学习~。- HÁN NGỮ, tiếng Trung
35 【好】 hǎo – HẢO, tốt
adj. good; nice; well; fine 今天天气很~。
ok; please 你听我说,~吗?
36 【号】 hào n. date 今天是 2002 年 1 月 1~。- Ngày
37 【喝】 hē v. drink 我想~水。- Uống
38 【和】 hé conj. and 爸爸~妈妈都在家。- Và
prep. with 他~王先生说话呢。
39 【很】 hěn adv. very 李小姐~漂亮。- RẤT
40 【后面】 hòumiàn n. at the back; in the rear; behind 商店在学校~。- HẬU DIỆN, phía sau

41 【回】 huí v. go back 我八点~家。- HỒI, quay lại
42 【会】 huì aux. can; be capable of 我~开车。- Sẽ, có thể
J:
43 【几】 jǐ pron. how many 你有~个儿子?- Bao nhiêu
44 【家】 jiā n. home; family; household 我~在北京。- GIA, nhà
45 【叫】 jiào v. call(ed) (followed by a name) 我的名字~李明。- Gọi
46 【今天】 jīntiān n. today 我~去北京。- KIM THIÊN, hôm nay
47 【九】 jiǔ num. nine 今天是八月~日。- CỬU, số chín
48 【开】 kāi v. drive 我~了三年出租车了。- KHAI, lái xe, mở
49 【看】 kàn – KHÁN, nhìn
v. look; watch 你~,那本书在桌子上呢。
v. read; appreciate 我在~书呢。
50 【看见】 kànjiàn v. see 我没~他。- KHÁN KIẾN, nhìn thấy

51 【块】 kuài nm. RMB Yuan 这本书三十~钱。 – Nhanh
52 【来】 lái v. come 他是昨天~这儿的。- LAI, đến
53 【老师】 lǎoshī n. teacher 他就是我们的汉语~。- LÃO SƯ, thầy giáo
54 【了】 le mp. – Xem ngữ pháp về chữ 了 riêng để hiểu
used at the end of a senence to indicate
change in status
55 【冷】 lěng adj. cold 今天太~了。- LÃNH, lạnh
56 【里】 lǐ n. interior; inside 我们都在学校~。- Bên trong
57 【零】 líng num. zero 今年是二~一二年。- Số KHÔNG
58 【六】 liù num. six 桌子上有~个杯子。- LỤC, số sáu
59 【妈妈】 māma n. mother; ma; mamma;mum 我~不在家。- MAMA, mẹ
60 【吗】 ma mp. – Từ để hỏi

used at the end of a sentence, indicating a
question
61 【买】 mǎi v. buy 我~了一些苹果。- MẠI, mua
62 【没关系】 méi guānxi That’s all right. You are welcome. – MỘT QUAN HỆ, không sao đâu
63 【没有】 méiyǒu v. – Không 
have nothing or nobody; can’t compare
with others
64 【米饭】 mǐfàn n. cooked rice 我爱吃~。- Cơm
65 【明天】 míngtiān n. tomorrow 今天星期日,~是星期一。- Ngày mai
66 【名字】 míngzi n. name; title 我的~叫李明。- DANH TỰ, tên
67 【哪】 nǎ pron. which ( used in front of a measure word) – Cái nào
68 【哪儿】 nǎr pron. where 你家在~?- Ở đâu
69 【那(那儿)】 nà (nàr)- Ở đó, cái đó
pron. that 我不认识~个人。
pron. there 我们的车在~。
70 【呢】 ne – thì sao?

mp.used at the end of a sentence, indicating an interrogative statement
mp.used at the end of a sentence to indicate a statement
71 【能】 néng aux. can; may 我~坐在这儿吗?- Có thể
72 【你】 nǐ pron. you ~认识这个人吗? – Bạn
73 【年】 nián n. year 我在中国住了三~。 – NIÊN, năm
74 【女儿】 nǚ’ér n. daughter 我有两个~。- NỮ NHI, con gái
75 【朋友】 péngyou n. friend 他是我的好~。- BẰNG HỮU, bạn bè
76 【漂亮】 piàoliang adj. good-looking; pretty; beautiful – Đẹp
77 【苹果】 píngguǒ n. apple 你想不想吃个~? – Quả táo
78 【七】 qī num. seven 一个星期有~天。 – THẤT, số bảy
79 【钱】 qián n. money 一个苹果三块~。- TIỀN, trước
80 【前面】 qiánmiàn n. before; in front; at the head; ahead – TIỀN DIỆN, phía trước

81 【请】 qǐng v. please ~坐在椅子上。- THỈNH, mời
82 【去】 qù v. go; leave 我星期三~中国。- KHỨ, đi
83【热】 rè adj. hot; high in temperature 今天很~。- NHIỆT, nóng
84 【人】 rén n. human being; person; people 商店里有很多~。- NHÂN, người
85 【认识】 rènshi v. get to know; get acquainted with ~你很高兴。- NHẬN THỨC, biết
86 【三】 sān num. three 我有~本书。- TAM, số ba
87 【商店】 shāngdiàn n. shop; store 她去~买东西了。- THƯỢNG ĐIẾM, cửa hàng
88 【上】 shàng n. upper; up; on; upward 水果在桌子~。- THƯỢNG, phía trên
89 【上午】 shàngwǔ n. morning 现在是~10 点。 – THƯỢNG NGỌ, buổi chiều
90 【少】 shǎo adj. not much / many 杯子里的水很~。- THIỂU, ít

91 【谁】 shé i pron. who(m) 那个人是~?- AI
92 【什么】 shénme pron. what 你看见了~?- CÁI GÌ
93 【十】 shí num. ten 现在是~月。- THẬP, mười
94 【时候】 shíhou n. moment; time; period 我回家的~,他在睡觉。- Khi nào
95 【是】 shì – LÀ
v. be 他不~学生。
v. yes
96 【书】 shū n. book 我喜欢读~。- THƯ, sách
97 【水】 shuǐ n. water 杯子里还有~吗?- THUỶ, nước
98 【水果】 shuǐguǒ n. fruit 我想去商店买~。- Hoa quả
99 【睡觉】 shuìjiào v. sleep; go to bed 儿子在~呢。- Đi ngủ
100 【说】 shuō v. speak; talk; say 你在~什么?- Nói

101 【说话】 shuōhuà v. speak; talk; say 他们在~。- Nói chuyện
102 【四】 sì num. four 我们~个人去看电影。- TỨ, số bốn
103 【岁】 suì nm. year (of age) 李医生今年 40~。- Tuổi
104 【他】 tā pron. he; him ~是我们的老师。- Anh ấy
105 【她】 tā pron. she; her 我认识~的妈妈。- Cô ấy
106 【太】 tài adv.- THÁI, quá
(in expressing approval or compliment)
very much or extremely
这个学校~大了。
107 【天气】 tiānqì n. weather 今天的~非常好。 – THIÊN KHÍ, thời tết
108 【听】 tīng v. hear; listen 你~,谁来了?- THÍNH, nghe
109 【同学】 tóngxué n. student; classmate ~们,你们好!- ĐỒNG HỌC, bạn học cùng
110 【喂】 wéi int. hello; hey;hi ~,李老师在吗?- Alo

111 【我】 wǒ pron. I; me ~是一个学生。- NGÃ, tôi
112 【我们】 wǒmen pron. we; us ~都是学生。- Chúng tôi
113 【五】 wǔ num. five 今天星期~。- NGŨ, số năm
114 【喜欢】 xǐhuan v. like or be interested in (sb. or sth.) 我~学汉语。- Thích
115 【下】 xià – HẠ, bên dưới
n. under; below 小猫在桌子~面。
v. fall 今天~雨了。
n. next 我~个月去北京。
116 【下午】 xiàwǔ n. afternoon 我今天~不去学校了。- HẠ NGỌ, buổi chiều
117 【下雨】 xià yǔ v. rain 昨天~了。- HẠ VŨ, mưa
118 【先生】 xiānsheng n. (addressing) Mr.; Mister; sir 你也认识王~?- TIÊN SINH, ngài
119 【现在】 xiànzài n. now; nowadays; today; at present ~是 12 点。- HIỆN TẠI, bây giờ
120 【想】 xiǎng 我 ~ 去公园玩。- TƯỞNG, nhớ

121 【小】 xiǎo adj. small; little 这个苹果太~了。- TIỂU, nhỏ
122 【小姐】 xiǎojiě n. Miss ~,你叫什么名字?- TIỂU THƯ, cô gái
123 【些】 xiē nm. some 我买了~苹果。- Một vài
124 【写】 xiě v . write 你~的字很漂亮。- VIẾT
125 【谢谢】 xièxie v. thank 甲:~你。乙:不客气!- TẠ TẠ, cám ơn
126 【星期】 xīngqī n. week 一个~有七天。- Thứ
127 【学生】 xuésheng n. student 我们学校里的~很多。- HỌC SINH
128 【学习】 xuéxí v. study; learn 你喜欢~汉语吗?- HỌC TẬP
129 【学校】 xuéxiào n. school 我们~很大。- HỌC HIỆU, trường học
130 【一】 yī num. one 这儿~个人都没有。- NHẤT, số một

131 【一点儿】 yìdiǎnr nm. a little 我只有~钱。- Một chút
132 【衣服】 yīfu n. clothing; clothes; dress 我在商店买了很多~。- Y PHỤC, quần áo
133 【医生】 yīshēng n. doctor; surgeon 他是这个医院里的~。- Bác sỹ
134 【医院】 yīyuàn n. hospital 这是一个大~。- Y VIỆN, bệnh viện
135 【椅子】 yǐzi n. chair 小狗在~下面呢。- Cái ghế
136 【有】 yǒu – HỮU, có
v. have 我~一个女儿。
v. be; there be 桌子上~本书。
137 【月】 yuè n. month 一年有 12 个~。- NGUYỆT, tháng
138 【再见】 zàijiàn goodbye 妈妈,我去学校了,~。- TÁI KIẾN, hẹn gặp lại
139 【在】 zài – TẠI, ở 
140 【怎么】 zěnme pron. – Như thế nào

inquiring for property, condition, way, and
cause, etc.
你~去北京?
141 【怎么样】 zěnmeyàng pron. – Như thế nào?
How about it? What do you think?
(inquiring for comments and suggestions
as an independent sentence)
142 【这(这儿)】 zhè (zhèr) pron. this; here – Ngay đây
~个人是我的同学。
我能坐在~儿吗?
143 【中国】 Zhōngguó n. China 我在~学汉语。- Trung Quốc
144 【中午】 zhōngwǔ n. noon; midday; noonday 我今天~去火车站。- Trưa
145 【住】 zhù v. live; stay; dwell 他在北京~了很多年。- Sống
146 【桌子】 zhuōzi n. desk; table 电脑在~上。- Cái bàn
147 【字】 zì n. written Chinese character 这个~你认识吗?- TỰ, chữ tiếng Trung
148 【昨天】 zuótiān n. yesterday 他~没去学校。- Ngày hôm qua
149 【坐】 zuò – NGOẠ, nằm
v. sit 他一个下午都~在电视前。
v. travel by (a vehicle) 我~飞机去中国。
150 【做】 zuò v. make; produce 今天妈妈~了很多菜。- TÁC, làm 
v. be; become, to do 你是~什么工作的?



Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn