Trang nhất » Ngoại ngữ » Tiếng Trung » Từ vựng - Câu


Hoa quả

Thứ hai - 05/06/2017 21:26

1. 橙子 - chéng zi - trái cam
2. 百香果 - bǎi xiāng guǒ - trái chanh dây
3. 樱桃 - yīng táo - trái anh đào
4. 西瓜 - xī guā - dưa hấu
5. 火龙果 - huǒ lóng guǒ - Trái thanh long
6. 黃皮 - huáng pí - quả hồng bì
7. 樱桃番茄 - Yīngtáo fānqié - cà chua anh đào
8. 西红柿 [xī hóng shì] ; 番茄 [fānqié] - cà chua
9. 罗马番茄 - Luó mǎ fān qié - Cà chua dài, cà chua lamã -
10. 菠萝 - bō luó - trái dứa
11. 山竹果 - Shānzhú guǒ - măng cụt
12. 香蕉 - Xiāngjiāo - trái chuối
13. 鸭梨 - yā lí - trái lê bầu
14. 荔枝 - Lìzhī - trái vải
15. 石榴 - shíliú - trái lựu
16. 越橘 - yuèjú - việt quất
17. 李子 - lǐ zǐ - trái mận
18. 无花果 - Wú huā guǒ - trái sung; trái vả
19. 芒果 - mángguǒ - xoài
20. 金橘 - jīn jú - Kim quất
21. 草莓 - cǎo méi - trái dâu tây
23. 鳄梨 - È lí - trái bơ
24. 杨桃 - Yáng táo Trái khế
25. 苹果 - píng guǒ Trái táo
26. 星蘋果 - xīng píng guǒ - trái vú sữa
27. 葡萄 - pú tao Trái nho
28. 哈密瓜 - hā mì guā - dưa lưới
29. 榴莲果 - liú lián guǒ - trái sầu riêng
30. 梨 - lí - trái lê



Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn