Trang nhất » Ngoại ngữ » Tiếng Lào » Từ vựng


Thời gian - Số đếm

Thứ sáu - 19/05/2017 08:23

THỜI  GIAN
 

Chủ nhật Văn a thít ວັນອາທິດ 
Thứ hai Văn chăn ວັນຈັນ  
Thứ ba Văn ăng khan ວັນອັງຄານ 
Thứ tư Văn phút ວັນພຸດ 
Thứ năm Văn phạ hắt ວັນພະຫັດ 
Thứ sáu Văn súc ວັນສຸກ 
Thứ bảy Văn sảu ວັນເສົາ 
 
 
 

Tháng 1 Măng con ເດືອນ ມັງກອນ
Tháng 2 Cum pha ກຸມພາ
Tháng 3 Mi na ມີນາ
Tháng 4 Mê sả ເມສາ
Tháng 5 Phứt sạ pha ພຶດສະພາ
Tháng 6 Mi thủ na ມີຖຸນາ
Tháng 7 Co lạ cột ກໍລະກົດ
Tháng 8 Sỉng hả ສີງຫາ
Tháng 9 Căn nha ກັນຍາ
Tháng 10 Tu la ຕຸລາ
Tháng 11 Phạ chíc ພະຈິກ
Tháng 12 Thăn va ທັນວາ
Tháng 1 Đươn nừng  ເດືອນ ໜຶ່ງ
Tháng 2 Đươn soỏng ເດືອນ ສອງ
Tháng 3 Đươn sảm ເດືອນ ສາມ
Tháng 4 Đươn sì ເດືອນ ສີ່
Tháng 5 Đươn hạ ເດືອນ ຫ້າ
Tháng 6 Đươn hốc ເດືອນ ຮົກ
Tháng 7 Đươn chết ເດືອນ ເຈັດ
Tháng 8 Đươn pẹt ເດືອນ ແປດ
Tháng 9 Đươn kậu ເດືອນ ເກົ້າ
Tháng 10 Đươn síp ເດືອນ ສິບ
Tháng 11 Đươn síp ết ເດືອນ ສິບ ເອັດ
Tháng 12 Đươn síp soỏng ເດືອນ ສິບ ສອງ

Số đếm

 
Một, hai  Nừng, soỏng ໜຶ່ງ, ສອງ
Ba, bốn  Sảm, sì  ສາມ, ສີ່
Năm, sáu  Hạ, hốc   ຫ້າ, ຫົກ
Bảy, tám   Chết, pẹt          ເຈັດ, ແປດ
Chín, mười  Cậu, síp          ເກົ້າ, ສິບ
Trăm, ngàn  Họi, phăn          ຮ້ອຍ, ພັນ
Vạn, ức  Mừn, sẻn          ມື່ນ, ແສນ
Triệu, tỷ  Lạn, tự          ລ້ານ, ຕື້
 
 

0 Sủn ສູນ
1 Nừng ໜຶ່ງ
2 Soỏng ສອງ
3 Sảm ສາມ
4 ສີ່
5 Hạ ຫ້າ
6 Hốc ຮົກ
7 Chết ເຈັດ
8 Pẹt ແປດ
9 Cậu ເກົ້າ
10 Síp ສິບ
11 Síp ết ສິບເອັດ
12 Síp soỏng ສິບສອງ
13 Síp sảm ສິບສາມ
14 Síp sì ສິບສີ່
15 Síp hạ ສິບຫ້າ
16 Síp hốc ສິບຫົກ
17 Síp chết ສິບເຈັດ
18 Síp pẹt ສິບແປດ
19 Síp cậu ສິບເກົ້າ
20 Xao ຊາວ
21 Xao ết ຊາວເອັດ
30 Sảm síp ສາມສິບ
40 Sì síp ສີ່ສິບ
41 Sì síp ết ສີ່ສິບເອັດ
50 Hạ síp ຫ້າສິບ
52 Hạ síp soỏng ຫ້າສິບສອງ
60 Hốc síp ຫົກສິບ
63 Hốc síp sảm ຫົກສິບສາມ
70 Chết síp ເຈັດສິບ
74 Chết síp sì ເຈັດສິບສີ່
80 Pẹt síp ແປດສິບ
85 Pẹt síp hạ ແປດສິບຫ້າ
90 Cậu síp ເກົ້າສິບ
96 Cậu síp hốc ເກົ້າສິບຫົກ
100 Họi nừng ຫນື່ງຮ້ອຍ
200 Sỏng họi ສອງຮ້ອຍ
1.000 Phăn nừng ຫນື່ງພັນ
10.000 Nừng mừn ຫນື່ງຫມື່ນ
15.000 Síp hạ phăn ສິບຫ້າພັນ
20.000 Xao phăn ຊາວພັນ
25.000 Xao hạ phăn ຊາວຫ້າພັນ
100.000 Nừng họi phăn ໜຶ່ງ ຮ້ອຍ ພັນ
100.000 Nừng sẻn ໜຶ່ງ ແສນ
1.000.000 Nừng lạn ໜຶ່ງ ລ້ານ
1.000.000.000 Nừng tự ໜຶ່ງ ຕື


Những tin cũ hơn