Trang nhất » Ngoại ngữ » Tiếng Lào » Từ vựng » Việt - Lào


Từ vựng Việt - Lào *** vần A

Thứ năm - 18/05/2017 20:58

A A  
Ai Phảy ໃຜ
Ai ai đấy? Phảy phảy no  ໃຜ ໃຜ ນໍ
Âm ..(tục) Hi ຫີ
Ấm áp Ốp ùn ອົບອຸ່ນ
Ấm chè Tạu nặm xa ເຕົ້ານ້ຳຊາ
Âm nhạc cổ truyền Đôn ti phựn mương ດົນຕີພື້ນເມືອງ
Âm nhạc, bản nhạc Đôn ti, bốt đôn ti  ດົນຕີ, ບົດດົນຕີ
Ấm nước Tạu nặm ເຕົ້ານ້ຳ
Ăn (lịch sự) Hắp pạ than ຮັບປະທານ
Ăn cơm chiều Kin khậu leng ກິນເຂົ້າແລງ
Ăn cơm sáng Kin khậu xạu ກິນເຂົ້າເຊົ້າ
Ăn cơm tối Kin khạu leng ກິນເຂົ້າແລງ      
Ăn cơm trưa Kin khậu thiêng ກິນເຂົ້າທ່ຽງ
Ăn hỏi, hỏi vợ Sù khỏ ສູ່ຂໍ
Ăn lương tháng Kin ngân đươn    ກິນເງິນເດືອນ   
An ninh Khoam pot phay ຄວາມ ປອດໄພ
An ninh Khoam sả ngốp ຄວາມສະຫງົບ
Ăn sáng Kin a hản sạu ກິນອາຫານເຊົ້າ      
An toàn Poọt phay    ປອດໄພ      
Ăn tối Kin a hản khằm ກິນອາຫານຄ່ຳ      
Ăn trưa Kin a hản thiềng ກິນອາຫານທ່ຽງ      
Ăn trước khi ngủ Kin kòn non ກິນກ່ອນນອນ      
An ủi, xoa dịu, dỗ dành Pọp chay      ປອບໃຈ
Ăn, uống Kin ກິນ
Anh Ại ອ້າຍ
Anh chị Ại ượi ອ້າຍ, ເອື້ອຍ
Anh chị em Ại ượi nọng ອ້າຍ ເອື້ອຍ ນ້ອງ
Anh em Ại nọng ອ້າຍ, ນ້ອງ 
Ảnh hưởng Sạ thọn ສະທ້ອນ
Anh kết nghĩa  Ại hắc, Ại pheng ອ້າຍຮັກ,ອ້າຍແພງ
Anh nuôi Ại liệng ອ້າຍລ້ຽງ
Anh rể      Ại khởi ອ້າຍເຂີຍ     
Anh, chị  ấy Lao ລາວ
Áo Sựa ເສື້ອ
Áo da Sựa nẳng ເສື້ອໜັງ
Áo truyền thống Sựa sạ nghiệp ເສື້ອສະງຽບ
Ao, hồ               Bưng, noỏng ບຶງ, ໜອງ             
Ao, hồ, đầm          Noỏng, bứng          ໜອງ, ບຶງ
ASEAN A xiên  ອາຊຽນ
Át liệt Đú đượt ດຸເດືອດ


Những tin cũ hơn