A | A | |
Ai | Phảy | ໃຜ |
Ai ai đấy? | Phảy phảy no | ໃຜ ໃຜ ນໍ |
Âm ..(tục) | Hi | ຫີ |
Ấm áp | Ốp ùn | ອົບອຸ່ນ |
Ấm chè | Tạu nặm xa | ເຕົ້ານ້ຳຊາ |
Âm nhạc cổ truyền | Đôn ti phựn mương | ດົນຕີພື້ນເມືອງ |
Âm nhạc, bản nhạc | Đôn ti, bốt đôn ti | ດົນຕີ, ບົດດົນຕີ |
Ấm nước | Tạu nặm | ເຕົ້ານ້ຳ |
Ăn (lịch sự) | Hắp pạ than | ຮັບປະທານ |
Ăn cơm chiều | Kin khậu leng | ກິນເຂົ້າແລງ |
Ăn cơm sáng | Kin khậu xạu | ກິນເຂົ້າເຊົ້າ |
Ăn cơm tối | Kin khạu leng | ກິນເຂົ້າແລງ |
Ăn cơm trưa | Kin khậu thiêng | ກິນເຂົ້າທ່ຽງ |
Ăn hỏi, hỏi vợ | Sù khỏ | ສູ່ຂໍ |
Ăn lương tháng | Kin ngân đươn | ກິນເງິນເດືອນ |
An ninh | Khoam pot phay | ຄວາມ ປອດໄພ |
An ninh | Khoam sả ngốp | ຄວາມສະຫງົບ |
Ăn sáng | Kin a hản sạu | ກິນອາຫານເຊົ້າ |
An toàn | Poọt phay | ປອດໄພ |
Ăn tối | Kin a hản khằm | ກິນອາຫານຄ່ຳ |
Ăn trưa | Kin a hản thiềng | ກິນອາຫານທ່ຽງ |
Ăn trước khi ngủ | Kin kòn non | ກິນກ່ອນນອນ |
An ủi, xoa dịu, dỗ dành | Pọp chay | ປອບໃຈ |
Ăn, uống | Kin | ກິນ |
Anh | Ại | ອ້າຍ |
Anh chị | Ại ượi | ອ້າຍ, ເອື້ອຍ |
Anh chị em | Ại ượi nọng | ອ້າຍ ເອື້ອຍ ນ້ອງ |
Anh em | Ại nọng | ອ້າຍ, ນ້ອງ |
Ảnh hưởng | Sạ thọn | ສະທ້ອນ |
Anh kết nghĩa | Ại hắc, Ại pheng | ອ້າຍຮັກ,ອ້າຍແພງ |
Anh nuôi | Ại liệng | ອ້າຍລ້ຽງ |
Anh rể | Ại khởi | ອ້າຍເຂີຍ |
Anh, chị ấy | Lao | ລາວ |
Áo | Sựa | ເສື້ອ |
Áo da | Sựa nẳng | ເສື້ອໜັງ |
Áo truyền thống | Sựa sạ nghiệp | ເສື້ອສະງຽບ |
Ao, hồ | Bưng, noỏng | ບຶງ, ໜອງ |
Ao, hồ, đầm | Noỏng, bứng | ໜອງ, ບຶງ |
ASEAN | A xiên | ອາຊຽນ |
Át liệt | Đú đượt | ດຸເດືອດ |
Những tin cũ hơn