B | B | |
Bà | Mè thậu | ແມ່ເຖົ້າ |
Bà | Thàn, mè thạu | ທ່ານ(ຜູ້ຍິງ),ແມ່ເຖົ້າ |
Bà con | Phì nọng | ພີ່ນ້ອງ |
Bà đỡ, bà mụ | Mè tằm nhe | ແມ່ຕ່ຳແຍ |
Bà ngoại | Mè thậu mè nhai | ແມ່ເຖົ້າ,ແມ່ຍາຍ |
Bà nội | Mè nhà | ແມ່ຍ່າ |
Bà nội | Nhà | ຍ່າ |
Bắc | Nửa | ເໜືອ |
Bạc | Ngơn | ເງີນ |
Bác gái | Pạ | ປ້າ |
Bác học | Nắc pạt | ນັກປາດ |
Bác sĩ | Nai mỏ nhày | ນາຍໝໍໃຫຍ່ |
Bác sĩ | Thàn mỏ | ທ່ານໝໍ |
Bác sĩ chuyên khoa | Thàn mỏ xăm nan sạ phó | ທ່ານໝໍສຳນານສະ ເພາະ |
Bậc tiền bối | Băn p’hạ bu lút | ບັນພະບຸລຸດ |
Bác trai | Lung | ລຸງ |
Bậc, bước, chia | Khặn | ຂັ້ນ |
Bách hóa, siêu thị | Sắp phạ sỉn khạ | ສັບພະ ສິນຄ້າ |
Bách khoa | Sắp phạ vị xa | ສັບພະວິຊາ |
Bài ca | Bốt họng | ບົດຮ້ອງ |
Bãi đổ xe | Chọt lốt | ຈອດລົດ |
Bài hát, âm nhạc | Phêng | ເພງ |
Bài làm | Bốt phớc hắt | ບົດເຝິກຫັດ |
Bài mẫu | Bẹp bốt | ແບບບົດ |
Bài tập | phớc hắt | ເຝິກຫັດ |
Bài thơ | Bốt cạ vi | ບົດກະວີ |
Bài thứ | Bốt thi | ບົດທີ |
Băm, vằm | Phắc | ຟັກ |
Ban | Khạ nạ | ຄະນະ |
Bán | Khải | ຂາຍ |
Bàn | Tộ | ໂຕະ |
Bạn | Phườn | ເພື່ອນ |
Bàn (lời bàn) | Pức sả | ປຶກ ສາ |
Bàn ăn | Tộ kin khậu | ໂຕະກິນເຂົ້າ |
Bàn bạc | Pức sả căn | ປຶກສາກັນ |
Bạn bè | Mù, phườn | ໝູ່, ເພື່ອນ |
Ban biên tập | Khạ nạ băn đa thị kan | ຄະນະບັນນາທິການ |
Bán buôn | Khải nhốc, khải sồng | ຂາຍຍົກ,ຂາຍສົ່ງ |
Bàn chân | Phả tin | ຜາຕີນ |
Ban chấp hành | Khạ nạ bo li hản ngan | ຄະນະບໍລິຫານງານ |
Ban chỉ huy | Khạ nạ băn xa can | ຄະນະບັນຊາການ |
Ban công | A khan | ອາຄານ |
Bán đảo | Lẻm | ແຫລມ |
Ban đêm | Ton đớc | ຕອນເດິກ |
Ban đêm | Ton kang khưn | ຕອນ ກາງ ຄືນ |
Bản địa, bản xứ | Phựn mương | ພື້ນເມືອງ |
Bản đồ | Phẻn thì | ແຜນທີ່ |
Bản đồ du lịch | Phẻn thì thòng thiều | ແຜນທີ່ທ່ອງທ່ຽວ |
Bản đồ giao thông đường phố | Phẻn thì chạ la chon tam thạ nổn luổng | ແຜນທີ່ຈະລາຈອນ ຕາມຖະໜົນຫຼວງ |
Bạn đồng nghiệp | Phườn huồm ngan | ເພື່ອນຮ່ວມງານ |
Bản in | Sạ bắp phím | ສະບັບພີມ |
Bán lẻ | Khải nhòi | ຂາຍຍ່ອຍ |
Ban ngày | Can vên | ການ ເວນ |
Ban ngày | Ton kang vên | ຕອນ ກາງ ເວັນ |
Ban ngày | Ton vên | ຕອນເວັນ |
Ban nhạc, dàn nhạc | Vông đôn ti | ວົງດົນຕີ |
Bản quyền | Lí khạ sít | ລິຂະສິດ |
Bạn thân | Phườn mít | ເພື່ອນມິດ |
Bạn thân | Siều | ສ່ຽວ |
Bạn thân | Xiều | ຊ່ຽວ |
Bản thân, tự mình | Tôn êng | ຕົນເອງ |
Bẩn thỉu | Pượn pơ | ເປື້ອນເປີ |
Bắn tỉa | Nhinh chiên | ຍິງຈຽນ |
Bản tin, Báo ảnh | Khào sản | ຂ່າວສານ |
Bạn tôi | Phườn khọi | ເພື່ອນຂ້ອຍ |
Bận việc | Kha việc | ຄາ ວຽກ |
Bạn, Tiểu đội | Mù | ໝູ່ |
Bản, cuốn | Sạ bắp | ສະບັບ |
Bàn, ghế | Tộ, tằng | ໂຕະ, ຕັ່ງ |
Băng | Phạ phăn bạt | ຜ້າພັນບາດ |
Băng ca, cáng | Pê hảm khôn chếp | ເປຫາມຄົນເຈັບ |
Bảng chỉ dẫn | Pại xị thang | ປ້າຍຊີ້ທາງ |
Bảng đen | Cạ đan đăm | ກະດານ ດຳ |
Bằng gì? | Đuội nhẳng? | ດ້ວຍຫຍັງ |
Bằng nào? | Sằm đay? | ສ່ຳໃດ? |
Băng vệ sinh | Phạ ạ na may | ຜ້າອະນາໄມ |
Bằng, bởi, với | Đuội | ດ້ວຍ |
Bảng, gỗ tấm | Cạ đan | ກະດານ |
Bảng, vuông | Ta lang | ຕາລາງ |
Bánh (làm từ gạo) | Khậu nổm | ເຂົ້າໜົມ |
Bánh chưng, bánh nấu | Khậu tôm | ເຂົ້າຕົ້ມ |
Bánh kẹo | Khạu nổm ôm | ເຂົ້າໜົມອົມ |
Bánh mì | Khậu chì | ເຂົ້າຈີ່ |
Bánh quy | Khậu nổm păng | ເຂົ້າໜົມປັງ |
Báo | Nẳng sử phim,khào | ໜັງສືພີມຂ່າວ |
Bão | Lôm pha nhụ | ລົມພາຍຸ |
Bão | Pha nhú | ພາ ຍຸ |
Bảo | Boọc | ບອກ |
Bao (đãi) | Liệng | ລ້ຽງ |
Báo cáo | Lai ngan | ລາຍງານ |
Bảo đảm | Hắp pạ kăn | ຮັບປະກັນ |
Bao giờ, khi nào | Mừa đây | ເມື່ອໃດ |
Bao gồm | Pạ kọp đuội | ປະກອບດ້ວຍ |
Bảo hộ, che chở | A lắc khả | ອາລັກຂາ |
Báo lao động | Nẳng sử phim heng ngan | ໜັງສືພີມແຮງງານ |
Bao lâu | Thởng pan đây | ເທິງປານໃດ |
Báo nhân dân | Nẳng sử phim pạ xa xôn | ໜັງສືພີມປະຊາຊົນ |
Bao nhiêu | Pan đay | ປານໃດ |
Bao nhiêu | Thầu đây | ເທົ່າໃດ |
Bảo quản | Căm căp | ກຳກັບ |
Báo quân đội | Nẳng sử phim cong thắp | ໜັງສືພີມກອງທັບ |
Báo tin, báo | Chẹng | ແຈ້ງ |
Báo trước | Chẹng kòn luồng nạ | ແຈ້ງກ່ອນລ່ວງໜ້າ |
Bao vây | Pít lọm | ປິດລ້ອມ |
Bảo vệ | Pốc pắc hặc sả | ປົກປັກຮັກສາ |
Bảo vệ, che chở, giữ gìn, bảo toàn | Ạ nu lắc | ອະນຸລັກ |
Bắp cải | Cạ lăm pi hò | ກະລໍ່າປີຫໍ່ |
Bắp thịt | Cạm xịn | ກ້າມຊີ້ນ |
Bát canh | Thuội keng | ຖ້ວຍແກງ |
Bắt chước | Hiên bẹp | ຮຽນແບບ |
Bất cứ khi nào | Nham đay | ຍາມໃດ |
Bắt đầu | Lờm, lờm tộn | ເລີ່ມ, ເລີ່ມຕົ້ນ |
Bất lịch sự, mất tác phong | Sỉa ma lạ nhạt | ເສຍມາລະຍາດ |
Bắt tay | Sẳm phắt mư | ສຳຜັດມື |
Bát, đũa | Thuội, mạy thù | ຖ້ວຍ, ໄມ້ຖູ່ |
Bắt, nắm | Chắp | ຈັບ |
Bầu cử | Lược tặng | ເລືອກຕັ້ງ |
Bầu dục | Mạc khày lẳng | ໝາກໄຂ່ຫລັງ |
Bây giờ | Điêu nị | ດຽວນີ້ |
Bây giờ, lúc này | Bắt nị | ບັດນີ້ |
Bấy nhiêu | Pan nặn | ປານນັ້ນ |
Bấy nhiêu | Phiêng thầu nặn | ພຽງເທົ່ານັ້ນ |
Bấy nhiêu / thế thôi | Thầu nặn | ເທົ່ານັ້ນ |
Bế | Ụm | ອູ້ມ |
Bế mạc | Pịt | ປີດ |
Bên | Bượng | ເບື້ອງ |
Bên | Phài | ຝ່າຍ |
Bền bỉ | Thôn thang | ທົນທາງ |
Bên phải | Bượng khỏa | ເບື້ອງຂວາ |
Bên trái | Bượng xại | ເບື້ອງຊ້າຍ |
Bên trong, nội bộ | Phai nay | ພາຍໃນ |
Bền vững | Mặn không | ໝັ້ນຄົງ |
Bến xe | Khưu lốt, thà lốt | ຄິວລົດ, ທ່າລົດ |
Bến xe | Sạ thả ni lốt mê | ສະຖານີລົດເມ |
Bến xe | Thà lốt, Khiu lốt | ທ່າລົດ, ຄີວລົດ |
Bệnh bạch hầu | Phạ nhạt kho tịp | ພະຍາດຄໍຕີບ |
Bệnh cúm | Khạy vắt nhày | ໄຂ້ຫວັດໃຫຍ່ |
Bệnh dịch | Lộc lạ bạt | ໂລກລະບາດ |
Bệnh gan | Phạ nhạt tắp | ພະຍາດຕັບ |
Bệnh hen | Phạ nhạt khị khạ như, pên hựt | ພະຍາດຂີ້ຂະຍື, ເປັນຫືດ |
Bệnh lao phổi | Phạ nhạt pọt hẹng | ພະຍາດປອດແຫ້ງ |
Bệnh lây | Phạ nhạt tít pẹt | ພະຍາດຕິດແປດ |
Bệnh lị, kiết lị | Phạ nhạt thoọng bít | ພະຍາດທ້ອງບິດ |
Bệnh nhân | Khôn chếp | ຄົນເຈັບ |
Bệnh tâm thần | Phạ nhạt lôộc chít | ພະຍາດໂລກຈິດ |
Bệnh táo bón | Phạ nhạt thoọng phục | ພະຍາດທ້ອງຜູກ |
Bệnh tật | Phạ nhạt | ພະຍາດ |
Bệnh tật, đau ốm | Lộc phay khạy chếp | ໂລກໄພໄຂ້ເຈັບ |
Bệnh thần kinh | Lốc pạ sat | ໂລກປະສາດ |
Bệnh truyền nhiễm | Phạ nhạt tít pẹt | ພະຍາດຕິດແປດ |
Bệnh ung thư | Lôộc mạ hêng | ໂລກມະເຮັງ |
Bệnh viêm phế quản | Lọt lôm ắc sệp | ຫລອດລົມອັກເສບ |
Bệnh viện | Hông mỏ | ໂຮງໝໍ |
Bệnh viện | Hông phạ nha ban | ໂຮງພະຍາບານ |
Béo mập | Túi phi | ຕຸຍພີ |
Béo, gầy | Phì, chòi, phỏm | ພີ, ຈ່ອຍ, ຜອມ |
Béo, mập, xoa bóp | Tụi | ຕຸ້ຍ |
Bếp điện | Tâu phay phạ | ເຕົາໄຟຟ້າ |
Bị bệnh | Pên phạ nhạt | ເປັນພະຍາດ |
Bị cảm | Pên vắt | ເປັນວັດ |
Bị nứt, bị gãy | Can tec, Can hắc | ການແຕກ, ການຫັກ |
Bị sốt | Pên khạy | ເປັນໄຂ້ |
Bí thư, thư ký | Lê khả | ເລຂາ |
Bị thương | Thực bạt chếp | ຖືກບາດເຈັບ |
Bí xanh | Mạc tồn | ໝາກໂຕ່ນ |
Bia | Bia | ເບຍ |
Biển | Thạ lê | ທະເລ |
Biên bản | Bốt băn thức | ບົດບັນທຶກ |
Biến đi | Nhàng | ຍ່າງ |
Biên giới | Xai đen | ຊາຍແດນ |
Biến mất | Lườm hải | ເລື່ອມຫາຍ |
Biện pháp | Vi thi can | ວິຖີການ |
Biên tập | Băn na thị can | ບັນນາທິການ |
Biển, đại dương | Thạ lê, mạ hả sá mút | ທະເລ,ມະຫາສະໝຸດ |
Biết | Hụ | ຮູ້ |
Biết bao | Chắc thò đây | ຈັກທໍ່ໃດ |
Biết nhau, biết rõ | Hụ chắc | ຮູ້ຈັກ |
Biết ơn | Hụ bún khún | ຮູ້ບຸນຄຸນ |
Biết thấy | Hụ hển | ຮູ້ເຫັນ |
Biết, hiểu rõ | Xạp | ຊາບ |
Biểu diễn | Sá đeng | ສະແດງ |
Biểu dương | Nhọng nho,sẳn lá sởn | ຍ້ອງຍໍ, ສັນລະເສີນ |
Biểu mẫu | Hàng bẹp,bẹp phom | ຮ່າງແບບ,ແບບຟອມ |
Biểu tượng, tượng trưng | Sẳn nhạ lắc | ສັນຍະລັກ |
Binh chủng | Lầu lốp | ເຫລົ່າຮົບ |
Bình hoa | Thố đọc mạy | ໂຖ ດອກ ໄມ້ |
Bình quân đầu người | Tò hủa khôn | ຕໍ່ຫົວຄົນ |
Bình thường | Pốc kạ tị | ປົກກະຕິ |
Bình thủy tinh | Thổ | ໂຖ |
Binh vận | Can khổn khoải | ການຂົນຂວາຍ |
Bít tất | Thổng tin | ຖົງຕີນ |
Bít tất to quá | Thổng tìn nhày phột | ຖົງຕີນໃຫຍ່ໂພດ |
Bó | Hủa | ຫົວ |
Bò | Khan | ຄານ |
Bò | Ngua | ງົວ |
Bố | Phò | ພໍ່ |
Bơ | Bơ | ເບີ |
Bộ binh | Thạ hản bốc | ທະຫານບົກ |
Bó cây nhóm lửa | Cạ bong | ກະບອງ |
Bỏ đi, rời khỏi | Chạc pay | ຈາກໄປ |
Bộ đội | Thạ hản | ທະຫານ |
Bổ ích | Mi phổn pạ nhột | ມີຜົນປະໂຫຍດ |
Bộ lòng | Xút khường nay | ຊຸດເຄື່ອງໃນ |
Bố mẹ | Phò mè | ພໍ່ ແມ່ |
Bỏ phiếu | Pòn bắt | ປ່ອນບັດ |
Bò quay | Ngua phẩu, ngua pìn | ງົວເຜົາ/ງົວປີ່ນ |
Bộ quốc phòng | Cạ xuông poong căn pa thệt | ກະຊວງປອງກັນປະ ເທດ |
Bổ sung, thêm vào | Phờm từm | ເພີ່ມຕື່ມ |
Bố thí | Hạy than | ໃຫ້ທານ |
Bộ tộc | Xôn phầu | ຊົນເຜົ່າ |
Bò tót | Cạ thing | ກະທິງ |
Bộ trưởng | Lắt thạ môn ti và kan | ລັດຖະມົນຕີວ່າການ |
Bỏ vào | Pòn sày | ປ່ອນໃສ່ |
Bỏ vào | Sày | ໃສ່ |
Bỏ vào/ bỏ vào túi | Sày/sày thổng | ໃສ່/ ໃສ່ຖົງ |
Bộ, cấp bộ | Cạ xuông | ກະຊວງ |
Bó, gói | Mắt, hò | ມັດ, ຫໍ່ |
Bó, mớ | Mắt | ມັດ |
Bò, trườn | Lưa | ເລືອ |
Bốc hàng | Nhốc sỉn khạ | ຍົກສິນຄ້າ |
Bóc trứng | Pọn khày | ປ້ອນໄຂ່ |
Bốc, rút | Chôốc au | ຈົກເອົາ |
Bởi , do, bằng | Đôi | ໂດຍ |
Bồi dưỡng | Băm lung | ບຳລຸງ |
Bơi lội | Loi nặm | ລອຍນ້ຳ |
Bởi vậy, cho nên, vì thế | Đằng nặn | ດັ່ງນັ້ນ |
Bởi vì | Nhọn và | ຍ້ອນວ່າ |
Bởi vì | Nường chạc | ເນື່ອງ ຈາກ |
Bom | Bom | ໝາກ"ບອມ" |
Bọn họ | Phuộc khẩu | ພວກເຂົາ |
Bón lót | Sày phùn phựn | ໃສ່ຝຸ່ນພື້ນ |
Bồn tắm | Àng áp nặm | ອ່າງອາບນ້ຳ |
Bón thúc | Sày phùn thúc nhụ | ໃສ່ຝຸ່ນຊຸກຍູ້ |
Bông | Sẳm li | ສຳລີ |
Bóng bàn | Ping pông | ປິງປົງ |
Bóng bàn | Pìng poòng | ປິ່ງປ່ອງ |
Bóng chuyền | Ban sồng | ບານສົ່ງ |
Bóng đá | Ban tệ | ບານເຕະ |
Bóng đèn điện | Đoọc phay phạ | ດອກໄຟຟ້າ |
Bóng điện | Đọc phay | ດອກໄຟ |
Bóng điện | Đoọc phay | ດອກໄຟ |
Bóng mát | Hồm | ຮົ່ມ |
Bóng râm | Hồm ngâu | ຮົ່ມເງົາ |
Bóng rổ | Ban buộng | ບານບ້ວງ |
Bông, cây bông | Phại | ຝ້າຍ |
Bớt | Lụt | ຫລຸດ |
Bột | Pẹng | ແປ້ງ |
Bột đao | Pẹng măn | ແປ້ງມັນ |
Bột đậu xanh | Pẹng thùa khiểu | ແປ້ງຖົ່ວຂຽວ |
Bớt được không? | Lút đạy bo | ຫລຸດໄດ້ບໍ? |
Bột mì | Pẹng khạu chì | ແປ້ງເຂົ້າຈີ່ |
Bột nếp | Pẹng khạu niểu | ແປ້ງເຂົ້າໜຽວ |
Bột ngọt, mỳ chính | Pẹng nua | ແປ້ງນົວ |
Bột tẻ | Pẹng khạu chạo | ແປ້ງເຂົ້າຈ້າວ |
Bữa ăn | Kháp khậu | ຄາບເຂົ້າ |
Bữa ăn nhẹ | A hản bâu | ອາຫາທເບົາ |
Bùa ngải | Vạn | ຫວ້ານ |
Bữa tiệc | Ngan liệng | ງານລ້ຽງ |
Bức tường | Phả hươn | ຝາເຮືອນ |
Búi tóc | Cậu phổm | ເກົ້າຜົມ |
Bún | Khạu pụn | ເຂົ້າປຸ້ນ |
Bún cua | Khạu pụn nặm pu | ເຂົ້າປຸ້ນນ້ຳປູ |
Bún ốc | Khạu pụn nặm hỏi | ເຂົ້າປຸ້ນນ້ຳຫອຍ |
Bụng | Thọng | ທ້ອງ |
Bụng | Thoọng | ທ້ອງ |
Buộc chỉ cổ tay | Phục khẻn | ຜູກແຂນ |
Buộc cổ, buộc tay | Phục khò tò khẻn | ຜູກຄໍ່ຕໍ່ແຂນ |
Bước đầu | Bượng tộn | ເບື້ອງຕົ້ນ |
Bước đầu, sơ bộ | Khặn tộn | ຂັ້ນຕົ້ນ |
Buổi | Ton | ຕອນ |
Buổi chiều | Ton leng | ຕອນ ແລງ |
Buổi sáng | Ton xạu | ຕອນ ເຊົ້າ |
Buổi tối | Ton khằm | ຕອນ ຄ່ຳ |
Buổi trưa | Ton soải | ຕອນສວາຍ |
Buồn | Sậu | ເສົ້າ |
Buồn rầu | Lạ thôm | ລະທົມ |
Buồn, vui | Ngẩu, muồn | ເຫງົາ, ມ່ວນ |
Buồng, phòng | Họng thẻo | ຫ້ອງແຖວ |
Bút | Pac ka | ປາກກາ |
Bút bi | Bíc | ບິກ |
Bút chì | Sỏ đăm | ສໍດຳ |
Bút dạ | Phớt | ເຝິດ |
Bút lông | Pac ka khổn | ປາກກາຂົນ |
Bút máy | Pac ka xứm | ປາກກາຊຶມ |
Bưu điện | Pay sạ ni | ໄປສະມີ |
Bưu phẩm | Khường phạc pay sá ni | ເຄື່ອງຟາກໄປສະມີ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn