P | P | |
Pha chế | Pạ sổm | ປະສົມ |
Pha chế thuốc nhuộm tóc | Pạ sổm da nhọm phổm | ປະສົມຢາຍ້ອມຜົມ |
Phải không? | Mèn bo | ແມ່ນບໍ |
Phái nam, họ nhà trai | Phài xai | ຝ່າຍຊາຍ |
Phái nữ, họ nhà gái | Phài nhing | ຝ່າຍຍິງ |
phải rồi, đúng rồi | Mèn lẹo | ແມ່ນແລ້ວ |
Phẩm giá | Hạy kiệt | ໃຫ້ກຽດ |
Phần | Suồn | ສວ່ນ |
Phân bón | Phùn | ຝຸ່ນ |
Phấn đấu | Sụ xôn | ສູ້ຊົນ |
Phản động | Pạ ti can | ປະຕິການ |
Phấn khởi | Hạo hẳn | ຮ້າວຫັນ |
Phần lớn | Suồn nhày | ສ່ວນໃຫຍ່ |
Phần nhiều, đa số | Suồn lải | ສ່ວນ ຫລາຍ |
Phân phối | Chẹc dai | ແຈກຢາຍ |
Phần thấp | Ton lùm | ຕອນລຸ່ມ |
Phân tích | Chạy nhẹc, vị chay | ໄຈ້ແຍກ,ວິໄຈ |
Phần, bộ phận | Bặn | ບັ້ນ |
Phần, mảnh | Xút | ຊຸດ |
Phẳng phiu, mịn màng | Kiệng | ກ້ຽງ |
Pháo binh | Thạ hản pưn nhày | ທະຫານປືນໃຫຍ່ |
Pháo cao xạ | Pưn pong căn a cạt | ປືນປ້ອງກັນອາກາດ |
Pháo hoa | Bặng phay đoọc | ບັ້ງໄຟດອກ |
Pháp luật | Cốt mải | ກົດໝາຍ |
Phát âm | Ọc siểng | ອອກສຽງ |
Phát đạt, thịnh vượng | Chăm lơn | ຈຳເລີນ |
Phát lương tháng | Chài ngân đươn | ຈ່າຍເງິນເດືອນ |
Phát triển | Khạ nhải | ຂະຫຍາຍ |
Phát triển | Khá nhải tua | ຂະຫຍາຍຕົວ |
Phát triển | Phắt thạ na | ພັດທະນາ |
Phạt, đền bù | Mảy, xạy then | ໃໝ, ໃຊ້ແທນ |
Phẫu thuật | Can phà tắt sẳn lạ căm | ການຜ່າຕັດສັນລະກຳ |
Phi công | Nắc bin | ນັກບີນ |
Phí sân bay | Khà phàn đờn | ຄ່າຜ່ານເດີ່ນ |
Phía | Phạc | ຟາກ |
Phiên dịch | Pe pha sả | ແປພາສາ |
Phó | Hong | ຮອງ |
Phở | Phở | ເຝີ |
Phó hiệu trưởng | Hong ăm nuôi can hông hiên | ຮອງອຳນວຍການ ໂຮງຮຽນ |
Phở thịt bò | Phở xín ngua | ເຝີຊີ້ນງົວ |
Phổ thông | Sả măn | ສາມັນ |
Phó tiến sĩ | Pạ lin nha thô | ປະລິນຍາໂທ |
Phổi | Pọt | ປອດ |
Phồn vinh, huy hoàng | Hùng hương lưởng lưởm | ຮຸ່ງເຮືອງເຫຼືອງເຫຼືອມ |
Phòng | Họng | ຫ້ອງ |
Phòng | Hoọng | ຫ້ອງ |
Phòng ăn | Họng kin khậu | ຫ້ອງກິນເຂົ້າ |
Phòng bán vé | Họng khải pị | ຫ້ອງຂາຍປີ້ |
Phòng buồng | Họng suộm | ຫ້ອງສ້ວມ |
Phong cách tương phản | Phệt kông kăn khạm | ເພດກົງກັນຂ້າມ |
Phòng cấp cứu | Họng súc sởn | ຫ້ອງສຸກເສີນ |
phòng đặc biệt | Họng phí sệt | ຫ້ອງພິເສດ |
Phòng đăng ký | Họng lông thạ biên | ຫ້ອງລົງທະບຽນ |
Phòng để đồ dùng | Họng miện khường xạy | ຫ້ອງມ້ຽນເຄື່ອງໃຊ້ |
Phòng đôi | Họng khù | ຫ້ອງຄູ່ |
Phòng đợi | Họng lo thạ | ຫ້ອງລໍຖ້າ |
Phòng đổi tiền | Họng lẹc piền ngân | ຫ້ອງແລກປ່ຽນເງິນ |
Phòng đơn | Họng điều | ຫ້ອງດ່ຽວ |
Phòng Hải quan | Họng can pha sỉ | ຫ້ອງການພາສີ |
Phòng Hải quan | Hoọng can pha sỉ | ຫ້ອງການພາສີ |
Phòng học | Hoọng hiên | ຫ້ອງຮຽນ |
Phòng ka ra ô kê | Họng ka ra ô kê | ຫ້ອງກາຮາໂອເກະ |
Phòng khách | Họng hắp khẹc | ຫ້ອງຮັບແຂກ |
Phòng khám bệnh | Họng kuột phạ nhat | ຫ້ອງກວດພະຍາດ |
Phòng khám bệnh | Hoọng kuột phạ nhat | ຫ້ອງກວດພະຍາດ |
Phong kiến, vua chúa | Sắc đi na | ສັກດິນາ |
Phòng làm việc | Hoọng hết việc | ຫ້ອງເຮັດວຽກ |
Phòng mổ | Họng phà tắt | ຫ້ອງຜ່າຕັດ |
Phòng nấu ăn | Họng tèng kin | ຫ້ອງແຕ່ງກິນ |
Phòng ngủ | Họng non | ຫ້ອງນອນ |
Phòng ngự | Poọng pốc/ pọong căn | ປ້ອງປົກ, ປ້ອງກັນ |
Phong phú | Ụ đôm sổm bun | ອູ້ດົມສົມບູນ |
Phong phú, giàu có đi với | U đôm pay đuội | ອຸດົມໄປດ້ວຍ |
Phòng rộng | Hoọng quạng | ຫ້ອງກວ້າງ |
Phòng tắm | Họng ạp | ຫ້ອງ ອາບ |
Phòng triển lãm | Hỏ vang sá đeng | ຫໍວາງສະແດງ |
Phòng trực | Họng nham | ຫ້ອງຍາມ |
Phong tục | Hít khong | ຮິດຄອງ |
Phong tục tập quán | Hít khoong pạ p’hê ni | ຮີດຄອງປະເພນີ |
Phong tục, tập quán | Pạ pha ni | ປະພານີ |
Phòng vệ sinh | Họng nặm | ຫ້ອງນ້ຳ |
Phòng y tế | Họng nam phả nha ban | ຫ້ອງນາມພະຍາບານ |
Phụ âm | Phạ nhăn xạ nạ | ພະຍັນຊະນະ |
Phụ âm cuối vần | Sả cốt (cốch) | ສະກົດ |
Phụ lục | Sá mút | ສະມຸດ |
Phụ lục | Suồm phờm tơm | ສ່ວມເພີ່ມເຕີມ |
Phụ nữ | Mè nhing | ແມ່ຍິງ |
Phụ trách | Hắp phít xọp | ຮັບຜິດຊອບ |
Phục kích | Đắc sạ cắt | ດັກສະກັດ |
Phúc lành | Phon | ພອນ |
Phúc lộc | Xôộc láp | ໂຊກລາບ |
Phức tạp | Sắp sổn | ສັບສົນ |
Phức tạp | Xắp xọn | ຊັບຊ້ອນ |
Phun | Phôm | ພົມ |
Phương Bắc | Thít nửa | ທິດເໜືອ |
Phương Đông | Thít ta vên oọc | ທິດຕາເວັນອອກ |
Phương hướng | Thít thang | ທິດທາງ |
Phương Nam | Thít tạy | ທິດໃຕ້ |
Phương pháp, cách thức | Ví thi | ວິທີ |
Phương Tây | Thít ta vên tốc | ທິດຕາເວັນຕົກ |
Phương, hướng | Thít | ທິດ |
Phút | Na thi | ນາທີ |
Phút, giây | Na thi, vi na thi | ນາທີ, ວິນາທີ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn