R | R | |
Ra | Ọc | ອອກ |
Ra | Oọc ma | ອອກມາ |
Rá | Cạ biên | ກະບຽນ |
Ra đa | Xi nhan chắp, la đa | ຊີຍານຈັບ, ລາດາ |
Ra/ ra đi | Ọc /ọc pay | ອອກ/ ອອກໄປ |
Răng | Khẹo | ແຂ້ວ |
Răng rụng | Khẹo lòn | ແຂ້ວຫຼ່ອນ |
Rạp chiếu bóng | Hông sải hup ngâu | ໂຮງສາຍຮູບເງົາ |
Rạp hát | Hông lạ khon | ໂຮງລະຄອນ |
Rạp xiếc | Hông ca nhạ sỉn | ໂຮງກາຍະສິນ |
Rất (đứng sau) | Nhìng | ຍິ່ງ |
Rất (nhất) | Thì sút | ທີ່ສຸດ |
Rất xa | Hàng kay | ຫ່າງໄກ |
Rau | Phắc | ຜັກ |
Rau an toàn | Phứt phắc | ພືດຜັກ |
Rau bạc hà | Phắc cạn cằm | ຜັກກ້ານກ່ຳ |
Rau cải | Phắc cạt | ຜັກກາດ |
Rau cải bắp | Phắc cạ lằm pi | ຜັກກະລ່ຳປີ |
Rau cải con | Phắc cạt nọi | ຜັກກາດນ້ອຍ |
Rau cải củ | Phắc cạt cồ | ຜັກກາດໂກ່ |
Rau cải củ | Phắc cạt hủa | ຜັກກາດຫົວ |
Rau cải cuộn | Phắc cạt hò | ຜັກກາດຫໍ່ |
Rau cải đắng | Phắc cạt hưn | ຜັກກາດຮືນ |
Rau cải đồng | Phắc cạt na | ຜັກກາດນາ |
Rau cải tàu | Phắc cạt hó | ຜັກກາດຫໍ້ |
Rau cải tây | Phắc cạt thệt | ຜັກກາດເທດ |
Rau cải thơm | Phắc cạt hỏm | ຜັກກາດຫອມ |
Rau cải trắng | Phắc cạt khảo | ຜັກກາດຂາວ |
Rau cải xanh | Phắc cạt khiểu | ຜັກກາດຂຽວ |
Rau cải xoong | Phắc cạt xoong | ຜັກກາດຊອງ |
Rau cải xu | Phắc xu | ຜັກຊູ |
Rau cần tây | Phắc tăng ô | ຜັກຕັງໂອ |
Rau cần tây | Phắc xi phá lằng | ຜັກຊີຝະລັ່ງ |
Rau cần tây | Phắc xư xạng | ຜັກຊືຊ້າງ |
Rau dăm | Phắc pheo | ຜັກແພວ |
Rau dấp cá | Phắc khẩu thoong | ຜັກເຂົາທອງ |
Rau dền | Phắc hổm | ຜັກຫົມ |
Rau dới | Phắc cụt | ຜັກກູດ |
Rau húng | Phắc bu la pha | ຜັກບູລະພາ |
Rau húng quế | Phắc hỏm hò | ຜັກຫອມຫໍ່ |
Rau má | Phắc noóc | ຜັກໜອກ |
Rau mồng tơi | Phắc păng | ຜັກປັງ |
Rau muống | Phắc bộng | ຜັກບົ້ງ |
Rau ngổ | Phắc khạ nheng | ຜັກຂະແຍງ |
Rau ngổ | Phắc khăn kheng | ຜັກຄັນແຍງ |
Rau ngót | Phắc hoản bạn | ຜັກຫວານບ້ານ |
Rau ngót | Phắc vản bạn | ຜັກຫວານບ້ານ |
Rau ngót rừng | Phắc hoản pà | ຜັກຫວານປ່າ |
Rau nương | Phắc cạ đôn | ຜັກກະໂດນ |
Rau sà lách | Phắc sạ lắt | ຜັກສະຫລັດ |
Rau sam | Phắc ta cặng | ຜັກຕາກັ້ງ |
Rau sống | Phắc đíp | ຜັກດິບ |
Rau tàu bay | Phắc nhôn hổng | ຜັກຍົນຫົງ |
Rau thìa là | Phắc xi | ຜັກຊີ |
Rau thơm | Phắc hỏm | ຜັກຫອມ |
Rau tía tô | Phắc hỏm pọn | ຜັກຫອມປ້ອມ |
Rẫy vườn | Hày suổn | ໄຮ່ສວນ |
Rẽ | Liệu | ລ້ຽວ |
Rẻ | Thực | ຖືກ |
Rẻ mạt | Thực thực, thực lửa hại | ຖືກໆ, ຖືກເຫຼືອຮ້າຍ |
Rể, con rể | Khởi | ເຂີຍ |
Rèn luyện | Phấc phổn | ເຝິກຝົນ |
Rèn luyện, đào tạo | Ốp hôm | ອົບຮົມ |
Rét lắm | Nảo lải | ໜາວຫລາຍ |
Rét ngọt | Nảo chọi chọi | ໜາວຈ້ອຍໆ |
Rêu rán ở Luông | Khay phèn | ໄຄແຜ່ນ |
Riêng biệt | Tàng hạc | ຕ່າງຫາກ |
Rổ | Cạ tà | ກະຕ່າ |
Rõ ràng, rõ rệt | Chạ chẹng | ຈະແຈ້ງ |
Rồi | Lẹo | ແລ້ວ |
Rơi | Hìa | ເຫ່ຍ |
Rời khỏi | Chạc | ຈາກ |
Rồi lại | Xặm phắt | ຊ້ຳພັດ |
Rốn | Sạ bư | ສະບື |
Rộng | Quạng | ກວ້າງ |
Rộng rãi | Kịt khoảng | ກີດຂວາງ |
Rộng rãi | Koạng khoảng | ກວ້າງຂວາງ |
Rộng xa | Koạng kay | ກວ້າງໄກ |
Rủ | Xuôn | ຊວນ |
Rựa | Phạ | ພ້າ |
Rửa chén | Lạng thụi | ລ້າງຖ້ວຍ |
Rửa mặt | Lạng nạ | ລ້າງໜ້າ |
Rừng | Pà | ປ່າ |
Rừng già | Pà tứp | ປ່າຕຶບ |
Rừng rú | Pà đông | ປ່າດົງ |
Rước nến đi vòng xung quanh chùa | Can viên thiên | ການວຽນທຽນ |
Ruộng đẹp | Na ngam | ນາງາມ |
Ruột | Sạy | ໄສ້ |
Rượu | Lậu | ເຫລົ້າ |
Rượu mạnh | Lậu púc, lậu đết | ເຫລົ້າປຸກ/ເຫລົ້າເດັດ |
Rượu thuốc | Lạu da | ເຫຼົ້າຢາ |
Rượu vang | Lậu veng | ເຫລົ້າແວງ |
Rượu vang đỏ | Lậu veng đeng | ເຫລົ້າແວງແດງ |
Rượu vôt ka | Lậu vốt ka | ເຫລົ້າໂວດກາ |
Rút ra, nhấc ra | Thọt | ຖອດ |
Rút tiền | Thỏn ngơn | ຖອນເງິນ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn