Trang nhất » Ngoại ngữ » Tiếng Lào » Từ vựng » Việt - Lào


Từ vựng Việt - Lào *** vần X

Thứ năm - 18/05/2017 20:30

X X  
Xa Cay ໄກ
Xa Hàng ຫ່າງ
Xã   Ta sẻng ຕາແສງ         
Xã hội Sẳng khôm ສັງຄົມ
Xã hội chủ nghĩa Sẳng khôm nị nhôm ສັງຄົມນິຍົມ        
Xa rời Hàng hởn ຫ່າງເຫີນ
Xác định  Căm nốt dàng xắt chên ກຳນົດຢ່າງຊັດເຈນ
Xâm lăng Húc han ຮຸກຮານ
Xăng, dầu          Ét xăng, nặm măn  ແອັດຊັງ, ນ້ຳມັນ
Xào măng           Khụa nò ຂົ້ວໜໍ່            
Xào rau muống Khụa phắc bộng ຂົ້ວຜັກບົ້ງ         
Xấu, tốt       Xùa, đi          ຊົ່ວ, ດີ
Xây bằng gạch Cò đín chì ກໍ່ດິນຈີ່
Xây dựng ກໍ່
Xây dựng Cò sạng ກໍ່ສ້າງ
Xây dựng Sạng sả ສ້າງສາ
Xây dựng lên Tặng khựn ຕັ້ງຂຶ້ນ
Xe Lốt ລົດ
Xe buýt Lốt mê ລົດເມ
Xe chạy suốt        Lốt sải đuồn ລົດສາຍດ່ວນ      
Xế chiều Ton bài ຕອນ ບ່າຍ
Xe con Lốt kêng ລົດເກັງ
Xe đang đỗ Lốt căm lăng chạ chọt ລົດກຳລັງຈະຈອດ
Xe đạp Lốt thíp ລົດຖີບ
Xe đạp Lốt thíp ລົດຖີບ
Xe du lịch             Lốt thoòng thiều    ລົດທ່ອງທ່ຽວ
Xe khách              Lốt đôi sản       ລົດໂດຍສານ
Xe lu             Lốt lô          ລົດໂລ
Xe lửa             Lốt phay          ລົດໄຟ
Xe máy Lốt chắc ລົດຈັກ
Xe tăng Lốt thẳng ລົດຖັງ
Xe tuk tuk loại nhỏ Lốt chăm bộ ລົດຈຳໂບ້
Xe ủi             Lốt đút          ລົດດຸດ
Xe vận tải          Lốt khổn sồng       ລົດຂົນສົ່ງ
Xe xúc             Lốt tắc          ລົດຕັກ
Xem / xem trước Bờng / bờng kòn ເບິ່ງ / ເບິ່ງກ່ອນ
Xem luôn Bờng lột ເບິ່ງໂລດ
Xem phim Bờng nẳng ເບິ່ງໜັງ
Xem xem Bờng xừ xừ ເບິ່ງ ຊື່ຊື່
Xen vụ             Sắp lạ đu             ສັບລະດູ
Xếp chồng lên Doong ຢອງ
Xì dầu Nặm sạ iểu ນ້ຳສະອິວ
Xi măng             Xi măng          ຊີມັງ
Xiếc Cai nhạ sỉn             ກາຍຍະສິນ
Xin giới thiệu Khỏ nẹ năm ຂໍແນະນຳ
Xin hân hạnh Khỏ thử pền kiệt ຂໍຖືເປັນກຽດ
Xin lỗi Khỏ thột /khỏ a phay ຂໍໂທດ / ຂໍອະໄພ
Xin lỗi, tạ lỗi Sổm ma ສົມມາ
Xin mời Khỏ xơn ຂໍເຊີນ
Xin tặng Khỏ mọp ຂໍມອບ
Khú ຄຸ
Xô, gàu          Khú, cạ sộ          ຄຸ, ກະໂຊ້
Xóa bỏ  Lốp lạng    ລົບລ້າງ
Xoa bóp Bịp, nuột ບີບ, ນວດ      
Xoa bóp               Nuột, bịp ນວດ,ບີບ      
Xoa mặt        Nuột nạ ນວດໜ້າ      
Xoắn     Cụt ກູດ      
Xới cơm/ tãi cơm Suồi khậu/ vi khậu ສ່ວຍເຂົ້າ/ວີເຂົ້າ 
Xong việc, kết thúc công việc Lợc kan    ເລີກການ 
Xong xuôi Sẳm lết khắc nè ສຳເລັດຄັກແນ່
Xong, hoàn tất, tốt đẹp Chốp ຈົບ
Xử lý giống          Kẹ khảy neo pục ແກ້ໄຂແນວປູກ
Xứ nóng, vùng nhiệt đới Khệt họn    ເຂດຮ້ອນ
Xưa, cổ xưa Đơm ເດີມ
Xuất hiện Pa kốt ປາກົດ
Xuất khẩu  Khả oọc    ຂາອອກ
Xuất sắc Đi đền          ດີເດັ່ນ
Xuất sắc Đi lợt ດີເລີດ
Xuất xứ Căm nợt  ກຳເນີດ 
Xung phong Tạ lum bon ຕະລູມບອນ
Xung quanh Ọm ອ້ອມ 
Xương               Cạ đục ກະດູກ
Xương sườn    Cạ đục khạng ກະດູກຂ້າງ      
Xuống vực Lông hểu ລົງເຫວ
Xuống, ra, lập Lông ລົງ



Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn