X | X | |
Xa | Cay | ໄກ |
Xa | Hàng | ຫ່າງ |
Xã | Ta sẻng | ຕາແສງ |
Xã hội | Sẳng khôm | ສັງຄົມ |
Xã hội chủ nghĩa | Sẳng khôm nị nhôm | ສັງຄົມນິຍົມ |
Xa rời | Hàng hởn | ຫ່າງເຫີນ |
Xác định | Căm nốt dàng xắt chên | ກຳນົດຢ່າງຊັດເຈນ |
Xâm lăng | Húc han | ຮຸກຮານ |
Xăng, dầu | Ét xăng, nặm măn | ແອັດຊັງ, ນ້ຳມັນ |
Xào măng | Khụa nò | ຂົ້ວໜໍ່ |
Xào rau muống | Khụa phắc bộng | ຂົ້ວຜັກບົ້ງ |
Xấu, tốt | Xùa, đi | ຊົ່ວ, ດີ |
Xây bằng gạch | Cò đín chì | ກໍ່ດິນຈີ່ |
Xây dựng | Cò | ກໍ່ |
Xây dựng | Cò sạng | ກໍ່ສ້າງ |
Xây dựng | Sạng sả | ສ້າງສາ |
Xây dựng lên | Tặng khựn | ຕັ້ງຂຶ້ນ |
Xe | Lốt | ລົດ |
Xe buýt | Lốt mê | ລົດເມ |
Xe chạy suốt | Lốt sải đuồn | ລົດສາຍດ່ວນ |
Xế chiều | Ton bài | ຕອນ ບ່າຍ |
Xe con | Lốt kêng | ລົດເກັງ |
Xe đang đỗ | Lốt căm lăng chạ chọt | ລົດກຳລັງຈະຈອດ |
Xe đạp | Lốt thíp | ລົດຖີບ |
Xe đạp | Lốt thíp | ລົດຖີບ |
Xe du lịch | Lốt thoòng thiều | ລົດທ່ອງທ່ຽວ |
Xe khách | Lốt đôi sản | ລົດໂດຍສານ |
Xe lu | Lốt lô | ລົດໂລ |
Xe lửa | Lốt phay | ລົດໄຟ |
Xe máy | Lốt chắc | ລົດຈັກ |
Xe tăng | Lốt thẳng | ລົດຖັງ |
Xe tuk tuk loại nhỏ | Lốt chăm bộ | ລົດຈຳໂບ້ |
Xe ủi | Lốt đút | ລົດດຸດ |
Xe vận tải | Lốt khổn sồng | ລົດຂົນສົ່ງ |
Xe xúc | Lốt tắc | ລົດຕັກ |
Xem / xem trước | Bờng / bờng kòn | ເບິ່ງ / ເບິ່ງກ່ອນ |
Xem luôn | Bờng lột | ເບິ່ງໂລດ |
Xem phim | Bờng nẳng | ເບິ່ງໜັງ |
Xem xem | Bờng xừ xừ | ເບິ່ງ ຊື່ຊື່ |
Xen vụ | Sắp lạ đu | ສັບລະດູ |
Xếp chồng lên | Doong | ຢອງ |
Xì dầu | Nặm sạ iểu | ນ້ຳສະອິວ |
Xi măng | Xi măng | ຊີມັງ |
Xiếc | Cai nhạ sỉn | ກາຍຍະສິນ |
Xin giới thiệu | Khỏ nẹ năm | ຂໍແນະນຳ |
Xin hân hạnh | Khỏ thử pền kiệt | ຂໍຖືເປັນກຽດ |
Xin lỗi | Khỏ thột /khỏ a phay | ຂໍໂທດ / ຂໍອະໄພ |
Xin lỗi, tạ lỗi | Sổm ma | ສົມມາ |
Xin mời | Khỏ xơn | ຂໍເຊີນ |
Xin tặng | Khỏ mọp | ຂໍມອບ |
Xô | Khú | ຄຸ |
Xô, gàu | Khú, cạ sộ | ຄຸ, ກະໂຊ້ |
Xóa bỏ | Lốp lạng | ລົບລ້າງ |
Xoa bóp | Bịp, nuột | ບີບ, ນວດ |
Xoa bóp | Nuột, bịp | ນວດ,ບີບ |
Xoa mặt | Nuột nạ | ນວດໜ້າ |
Xoắn | Cụt | ກູດ |
Xới cơm/ tãi cơm | Suồi khậu/ vi khậu | ສ່ວຍເຂົ້າ/ວີເຂົ້າ |
Xong việc, kết thúc công việc | Lợc kan | ເລີກການ |
Xong xuôi | Sẳm lết khắc nè | ສຳເລັດຄັກແນ່ |
Xong, hoàn tất, tốt đẹp | Chốp | ຈົບ |
Xử lý giống | Kẹ khảy neo pục | ແກ້ໄຂແນວປູກ |
Xứ nóng, vùng nhiệt đới | Khệt họn | ເຂດຮ້ອນ |
Xưa, cổ xưa | Đơm | ເດີມ |
Xuất hiện | Pa kốt | ປາກົດ |
Xuất khẩu | Khả oọc | ຂາອອກ |
Xuất sắc | Đi đền | ດີເດັ່ນ |
Xuất sắc | Đi lợt | ດີເລີດ |
Xuất xứ | Căm nợt | ກຳເນີດ |
Xung phong | Tạ lum bon | ຕະລູມບອນ |
Xung quanh | Ọm | ອ້ອມ |
Xương | Cạ đục | ກະດູກ |
Xương sườn | Cạ đục khạng | ກະດູກຂ້າງ |
Xuống vực | Lông hểu | ລົງເຫວ |
Xuống, ra, lập | Lông | ລົງ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn