Trang nhất » Ngoại ngữ » Tiếng Lào » Bài học


Chữ cái tiếng Lào (ຕົວໜັງສືລາວ)

Thứ sáu - 09/10/2015 17:54

BÀI CĂN BẢN CHỮ CÁI TIẾNG LÀO
 
Bảng chữ cái tiếng Lào gồm 27 phụ âm xếp thứ tự: (giống thứ tự abc tiếng Việt)
ກ       ຂ        ຄ        ງ        ຈ      ສ       ຊ        ຍ
ko      khỏ    kho    ngo    cho    sỏ      xo      nho
ດ        ຕ      ຖ      ທ       ນ       ບ       ປ      ຜ
đo      to      thỏ    tho    no      bo      po     phỏ
ຝ       ພ     ຟ      ມ        ຢ       ລ        ວ      ຫ
fỏ      pho   fo      mo     do      lo       vo      hỏ
ອ        ຮ       ຣ (ຣ ít dùng)
o        ho      ro
 
Trong đó có:
- 6 phụ âm cao
ຂ        ສ       ຖ      ຜ      ຝ      ຫ
khỏ    sỏ      thỏ    phỏ   fỏ      hỏ
 
- 8 phụ âm trung
ກ        ຈ       ດ       ຕ      ບ        ປ       ຢ     ອ
ko      cho    đo      to      bo      po     do      o
 
- 13 phụ âm thấp
ຄ        ຊ        ທ      ພ    ຟ       ຮ        ງ        ຍ       ນ       ມ       ຣ       ລ      ວ
kho    xo      tho    pho   fo      ho      ngo    nho    no      mo     ro      lo       vo
 
- Phụ âm cao khi đọc có thanh hỏi
- Phụ âm trung và thấp khi đọc có thanh ngang.
Ngoài ra có 6 phụ âm ghép ຫ với phụ âm thấp để tạo phụ âm cao
ຫງ     ຫຍ     ຫນ    ຫມ    ຫລ     ຫວ
ngỏ    nhỏ    nỏ      mỏ     lỏ       vỏ
 
Chú ý:
- Chữ ຜ, ຝ là phụ âm cao (phỏ, fỏ)
- Chữ ຜ, ພ khi phát âm phải bậm môi lại sau đó mới phì hơi ra (phỏ, pho)
- Chữ ຫນ (nỏ) còn có thể viết thành ໜ
- Chữ ຫມ (mỏ) còn có thể viết thành ໝ
- Chữ ຫລ (lỏ) còn có thể viết thành ຫຼ
 
Phụ âm cuối vần:
ກ        ງ        ຍ       ດ       ນ        ບ       ມ       ວ
ko      ngo    nho    đo      no      bo      mo     vo

Tám phụ âm trên vừa là phụ âm đầu vần vừa được sử dụng làm phụ âm cuối vần, còn các phụ âm khác chỉ xếp đầu vần của từ.
 
Khi ở cuối vần được đọc:
 
ກ       ງ       ຍ        ດ       ນ       ບ      ມ       ວ
c        ng      i         t        n        p       m       o






Chữ cái tiếng Lào chia thành 3 nhóm như: phụ âm, nguyên âm và dấu thanh. Để viết được cũng phải sử dụng nhiều chữ cái ghép lại với nhau.

    Ví dụ:  Từ trong "ແກ້ວ" thì

ແx + ກ + ວ + x້ = ແກ້ວ (/Kẹo/ = Thủy tinh)
  • "ແx" là nguyên âm.
  • "ກ" là phụ âm.
  • "ວ" là phụ âm cuối vần.
  • "x້" là dấu.
    Bởi vậy, trong cách học chữ Lào cần phải học các chữ cái cũng như cách viết để có thể viết đúng từ và câu.

 

PHỤ ÂM


1. Phâm cao

Kh khỏ ng ngỏ
s sỏ y nhỏ
th thỏ n nỏ
ph phỏ m mỏ
f fỏ l lỏ
h hỏ v vỏ

 

2. Phâm trung

k ko b bo
j cho p po
d đo y do
t to aw o

 

3. Phâm thấp

kh kho x xo
th tho ph pho
f fo h ho
ng ngo y nho
n no m mo
l ro l lo
v vo         



PHẦN PHÁT ÂM




Phát âm các loại phụ âm Lào

WB01432_.gif (3228 bytes)

                       
 
                      
1. Phâm cao - High Class Consonants   
 

Click vào từng biểu tượng loa và gạch dưới từ để nghe phát âm

Lao English IPA Sample English Words Sample Lao Words Sounds & Meanings
kh

Kh

k (aspirated) kh kart ໄຂ່ khay/ egg
 
s

s

s s saw ເສືອ sửa/ a tiger
th th
t (aspirated) th talk ໂ໗ thuổ/ a jug
ph

ph

p (aspirated) ph paw ເຜິ້ງ phuưng/ bees
f

f

f f finch ຝົນ fn/ rain
 
h

spkr1.gif (932 bytes)

h h hang ຫ່ານ haan/ a goose
ng

ng

ng ng song ເຫງັນ Nén / a civet cat
y

y

nh nh yam ຫຍ້າ yàa/ grass
m

m

m m man ໝາ máa/ a dog
n n nancy núu/ a rat
l

l

l l land ຫຼາ láa/  a spinner
v

v

v v van ຫວີ víi/ a comb
           
         
2. Phâm trung - Middle Class Consonants   
 
Lao English IPA Sample English Words Lao Words Sounds & Meanings
k k
g (unaspirated) k gas ໄກ່ kay/ chicken
j j
j (voiceless) ch jaw ໜາຈອກ ma2ajO3Ok/ a fox
t spkr1.gif (932 bytes)
t (unaspirated) t stay ຕາ ta/ eyes
d

spkr1.gif (932 bytes)

d đ deck ເດັກ de2k/ a child
b spkr1.gif (932 bytes)
b b boy ແບ້ bE4E/ a goat
p p
p (unaspirated) p spy ປາ pa4a/ fish
y y
d d, gi young ຢາ ya4a/ medichine
aw aw
glottal stop o jaw ໂອ ?O4O/ a bowl
                         
 
3. Phâm thấp - Low Class Consonants  
 
Lao English IPA Sample English Words Sample Lao Words Sounds & Meanings
kh kh
k (aspirated) kh kart ຄວາຍ khai 2/ a buffalo
ng ng
ng ng hang ງົວ Nu2a/ a cow
x x
s s saw ຊ້າງ sa1aN/ an elephant
y y
d d 'nyet' (Russian 'no') ຍຸງ yu2N/ a mosquito
th th
t (aspirated) th talk ທຸງ thu2N/ a flag
n n
n n no ນົກ no#k/ a bird
m m
m m man ແມວ mE2Ew/ a cat
ph ph
p (aspirated) ph paw ພູ phu2u/ mountain
f f
f f finch ໄຟ fa2i/ fire
h h
h h hang ເຮືອ hy2a / a boat
l l
l l law ລີງ li2N/ a monkey
v v
v (w final) v (w) van ວີ wi2i/ a fan
l l
l r,l      


NGUYÊN ÂM

 
 

1. Nguyên âm ngắn

a ă í
ú
ế é
ó
ía
ứa úa
                  
 
 

2. Nguyên âm dài

a i
ư u
ê e
ô o
ơ ia
ưa ua
 
 
 

3.  Nguyên âm bổ sung

ay, ai ay
âu ăm, âm



Phát âm các loại nguyên âm Lào

WB01432_.gif (3228 bytes)

                 
Lao vowels and their approximated English equivalents appear below:
                  
1.   Nguyên âm ngắn - Lao Short Vowel Sounds - short, final, glottalized
 
Lao IPA Sample Lao Words Sounds & Meanings
01a.gif (355 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
á ກະດານ ka2?daan/ blackbroad
03i.gif (332 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
í ກະປິ ka2?pi2?/ shrimp past
05ue.gif (345 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ຫມາກອຶ maak-y / pumpkin
07u.gif (300 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ú ຄຸ ku2?/ a bucket
12aa.gif (442 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
é ແກະ kE2?/ a sheep
11ae.gif (408 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ế ເຕະ te2?/ kick
13o1.gif (438 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ໂຕະ to / table
16au2.gif (421 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ó ເບາະ bO?/ a cushion
21ua.gif (464 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
úa ຕົວະ tua?/ lie
18ia.gif (433 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ía ເລັຍ lia?/ to lick
19ue.gif (471 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ứa ທາເປຶອ thaapya?/ to apply
28eau.gif (388 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ເປິເປື້ອນ pepyyan / dirty
               
2.   Nguyên âm dài - Lao Long Vowel Sounds - long
 
Lao IPA Sample Lao Words Sounds & Meanings
02aa.gif (340 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
aa ຕາປາ ta4apaa/  fish eye
04ii.gif (338 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ii ປີ pii4/ year
06uue.gif (340 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
Ư ມື my2y/ hands
08uu.gif (317 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
uu ຄູ ku4u/ a teacher
10ee.gif (375 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ee  ແຫ hE4E/ a fishing net
09e.gif (328 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ê ເປ pe4e/ a hammock
14o2.gif (352 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ô ປາໂດ pa đô/ snake fish
15au.gif (301 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
oo  ສໍ s/ a pencil
22ua2.gif (407 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ua ຫົວ ha/ head
23ia2.gif (416 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ia ເຈຍ chia/ a bat
20ue2.gif (453 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ưa ເສືອ sưa/ a tiger
17ea.gif (380 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ơ ໗້ວຍເຝີ thuay fơ/ a noodle soup bowl
                     
3. Nguyên âm bổ sung - Lao Additional Vowel Sounds: a+ i, y, w, m, n, p, t, k, N (medial a + finals)
 
Lao IPA Sample Lao Words Sounds & Meanings
24ai1.gif (373 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ai ໄກ kay/ far
25ai2.gif (386 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ay ໃຜ phảy/ who
26ao.gif (434 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
au ເຫົາ hảu/ lice
27am.gif (345 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
ăm ລຳ m/ to sing






Lao Consonants Poster

WB01432_.gif (3228 bytes)

Click vào từng hình ảnh để nghe âm thanh.

K-kai Kh-khai Kh-khaay Ng-ngua C--cok S-sua Z-zaang
Y-yung D--dek T--taa Th--thong Th--thung N-nok B-bae
P--paa Ph-phueng F-fon Ph-phuu F-fai M-maew Y-yaa
L-lot L-liing V-vii H-haan Au--oo H-huen    
NG Y N M L V      




Lao Vowels Poster
 


01a.gif (355 bytes)spkr1.gif (932 bytes) 02aa.gif (340 bytes)spkr1.gif (932 bytes) 03i.gif (332 bytes)spkr1.gif (932 bytes) 04ii.gif (338 bytes)spkr1.gif (932 bytes) 05ue.gif (345 bytes)spkr1.gif (932 bytes) 06uue.gif (340 bytes)spkr1.gif (932 bytes)
07u.gif (300 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 08uu.gif (317 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 11ae.gif (408 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 09e.gif (328 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 12aa.gif (442 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 10ee.gif (375 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
13o1.gif (438 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 14o2.gif (352 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 16au2.gif (421 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 15au.gif (301 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 28eau.gif (388 bytes) spkr1.gif (932 bytes)  17ea.gif (380 bytes)spkr1.gif (932 bytes)
18ia.gif (433 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 23ia2.gif (416 bytes) spkr1.gif (932 bytes)  19ue.gif (471 bytes) spkr1.gif (932 bytes)  20ue2.gif (453 bytes)spkr1.gif (932 bytes)  21ua.gif (464 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 22ua2.gif (407 bytes) spkr1.gif (932 bytes)
25ai2.gif (386 bytes) spkr1.gif (932 bytes)  24ai1.gif (373 bytes)spkr1.gif (932 bytes) 26ao.gif (434 bytes) spkr1.gif (932 bytes) 27am.gif (345 bytes) spkr1.gif (932 bytes)          



 


Những tin mới hơn